MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THB

 Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa (HNX)

CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa - THB
Nhờ có dây chuyền sản xuất bia chất lượng cao nhập khẩu đồng bộ, dây chuyền chiết bia chai nhập khẩu đồng bộ của CHLB Đức, áp dụng thành công các hệ thống quản lý bia sản xuất luôn có chất lượng ổn định, an toàn, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng trong nước và giữ vững được đơn hàng lớn của các đối tác hợp tác sản xuất và đơn hàng bia xuất khẩu đi Nam Phi, Singapore, Thái Lan và các đối tác tiềm năng như Nhật, úc,...
Cập nhật:
15:15 T5, 19/09/2024
11.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.7
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    10.6
  • Giá mở cửa
    11.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.76 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,424,570
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 07/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26.3%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37.5%
- 20/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    202.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.32
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2
  • KLCP đang niêm yết:
    11,424,570
  • KLCP đang lưu hành:
    11,424,570
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    133.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 438,235,833 477,324,170 280,531,549 446,915,157
Giá vốn hàng bán 392,115,668 435,665,022 262,893,523 404,338,338
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,637,074 34,402,727 14,593,060 35,801,214
Lợi nhuận tài chính 14,963 1,827,519 111,659 307,225
Lợi nhuận khác 15,915,194 17,239,929 11,362,572 16,647,321
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,856,977 2,062,890 -7,627,556 3,858,705
Lợi nhuận sau thuế 5,234,478 1,849,199 -7,645,066 3,841,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,234,478 1,849,199 -7,645,066 3,841,195
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 252,151,892 248,104,006 174,413,548 243,628,556
Tổng tài sản 322,257,263 317,613,438 241,409,260 306,308,076
Nợ ngắn hạn 162,004,060 152,578,915 88,651,766 150,453,698
Tổng nợ 175,335,940 168,842,916 100,237,112 162,347,044
Vốn chủ sở hữu 146,921,323 148,770,521 141,172,149 128,961,033
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.