Thông tin giao dịch
BSD
Công ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân (UpCOM)
Công ty CP Bia rượu Sài Gòn - Đồng Xuân được thành lập ngày 15/09/1965 tại Thanh Ba, Phú Thọ. Sau 40 năm xây dựng trưởng thành, Công ty đã phát triển trở thành 1 Công ty mạnh có truyển thống và bề dày kinh nghiệm trong ngành sản xuất bia rượu của toàn quốc. Sản phẩm của Công ty đa dạng về chủng loại, mẫu mã, chất lượng cao được người tiêu dùng trong và ngoài nước tin tưởng, sử dụng từ nhiều năm nay. Công ty có đội ngũ cán bộ kỹ thuật và công nhân trình độ cao, có bề dày kinh nghiệm sản xuất cồn, rượu, bia.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 2, 18/01/2021
27
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
27
-
Giá trần
37.8
-
Giá sàn
16.2
-
Giá mở cửa
27
-
Giá cao nhất
27
-
Giá thấp nhất
27
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.60
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
19.44
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
-
KLCP đang niêm yết:
3,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
3,000,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
81.00
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
34.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
250,432,372
|
289,485,173
|
285,216,488
|
306,169,735
|
|
Giá vốn hàng bán
|
214,257,208
|
246,558,376
|
256,793,343
|
273,454,199
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
35,813,126
|
42,582,434
|
28,232,665
|
32,715,536
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
398,202
|
1,339,065
|
2,511,527
|
665,642
|
|
Lợi nhuận khác
|
312,374
|
-22,091
|
537,119
|
935,296
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,272,234
|
18,954,280
|
8,690,028
|
15,857,454
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,284,312
|
14,951,512
|
7,342,913
|
13,054,130
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,284,312
|
14,951,512
|
7,342,913
|
13,054,130
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
98,319,761
|
103,648,545
|
85,128,368
|
76,183,798
|
|
Tổng tài sản
|
161,905,234
|
179,739,603
|
173,542,286
|
189,077,724
|
|
Nợ ngắn hạn
|
87,782,850
|
112,652,956
|
112,058,771
|
109,561,756
|
|
Tổng nợ
|
87,782,850
|
114,047,102
|
113,932,401
|
130,757,054
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
74,122,383
|
65,692,501
|
59,609,885
|
58,320,670
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.