MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SEB

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung - SEB
Ngày 18/03/2003 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung được thành lập với sự góp vốn của 3 cổ đông: Tổng Công ty Sông Đà (45%), Công ty Điện lực 3 (40%) và Công ty Sản xuất Kinh doanh Xuất Nhập khẩu Bình Minh (15%). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh điện; xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông...; kinh doanh bất động sản; khai thác chế biến khoáng sản...
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
47.00
  -0.5 (-1.05%)
Khối lượng
13,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    47.5
  • Giá trần
    52.2
  • Giá sàn
    42.8
  • Giá mở cửa
    48
  • Giá cao nhất
    48
  • Giá thấp nhất
    47
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.10 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 28/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 05/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/09/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 07/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.11
  •        P/E :
    11.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.84
  •        P/B:
    2.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,110
  • KLCP đang niêm yết:
    31,999,969
  • KLCP đang lưu hành:
    31,999,969
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,504.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,279,595 89,002,490 76,930,262 64,693,008
Giá vốn hàng bán 21,858,282 28,032,950 21,926,584 21,243,889
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,421,313 60,969,540 55,003,678 43,449,119
Lợi nhuận tài chính 888,940 4,178,854 2,206,606 1,077,639
Lợi nhuận khác 31,500 403,868 79,039
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,901,714 61,145,440 54,089,591 41,586,634
Lợi nhuận sau thuế 16,210,685 51,691,854 46,491,844 35,580,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,515,498 45,060,751 39,979,914 30,811,790
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 176,971,239 170,185,554 197,235,850 191,393,166
Tổng tài sản 723,521,111 708,887,127 727,848,322 714,677,753
Nợ ngắn hạn 47,819,347 57,779,404 32,573,347 53,366,295
Tổng nợ 67,261,943 62,821,999 37,615,943 53,366,295
Vốn chủ sở hữu 656,259,169 646,065,127 690,232,380 661,311,458
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.