MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PGV

 Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần (HOSE)

Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP - EVNGENCO 3 - PGV
Tổng Công ty Phát điện 3 (EVNGENCO 3) được thành lập theo Quyết định số 3025/QĐ-BCT ngày 01/06/2012 của Bộ Công Thương trên cơ sở tổ chức sắp xếp lại Công ty TNHH một thành viên Nhiệt điện Phú Mỹ, các công ty phát điện hạch toán phụ thuộc, các ban quản lý dự án nguồn điện và tiếp nhận quyền đại diện chủ sở hữu vốn Nhà nước tại một số công ty phát điện thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam đang hoạt động theo luật doanh nghiệp. EVNGENCO 3 cổ phần hóa theo Quyết định số 2100/QĐ-TTg ngày 27/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Phương án cổ phần hóa Công ty mẹ - Tổng Công ty Phát điện 3 (trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam). Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP hoạt động từ ngày 1/10/2018 với mã chứng khoán là PGV
Cập nhật:
15:15 T6, 20/09/2024
21.30
  -0.2 (-0.93%)
Khối lượng
8,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.5
  • Giá trần
    23
  • Giá sàn
    20
  • Giá mở cửa
    21.3
  • Giá cao nhất
    21.8
  • Giá thấp nhất
    21.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/03/2018
Với Khối lượng (cp):7,149,644
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.0
Ngày giao dịch cuối cùng:20/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,123,468,046
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.66%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.5%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 14/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.18
  •        P/E :
    -18.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.71
  •        P/B:
    1.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,950
  • KLCP đang niêm yết:
    1,123,468,046
  • KLCP đang lưu hành:
    1,123,468,046
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23,929.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,134,961,497 9,773,016,712 9,687,691,066 12,633,099,432
Giá vốn hàng bán 8,040,326,905 8,994,945,570 9,078,962,701 11,642,106,272
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,094,634,592 778,071,142 608,728,365 990,993,160
Lợi nhuận tài chính -1,537,352,420 -607,868,624 -1,151,926,960 -1,147,421,234
Lợi nhuận khác 4,179,262 -2,748,367 1,979,187 5,728,866
Tổng lợi nhuận trước thuế -581,894,976 65,278,340 -650,197,804 -290,361,855
Lợi nhuận sau thuế -460,518,901 83,130,285 -651,727,618 -292,541,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -461,847,369 82,054,641 -654,578,422 -292,985,304
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,456,704,959 16,861,323,404 17,181,881,378 17,785,100,678
Tổng tài sản 59,126,866,144 58,503,052,949 58,121,354,185 57,497,110,743
Nợ ngắn hạn 10,314,131,863 11,143,507,088 12,933,793,298 12,820,866,179
Tổng nợ 42,073,084,332 42,733,484,354 43,035,734,814 42,894,092,663
Vốn chủ sở hữu 17,053,781,812 15,769,568,595 15,085,619,371 14,603,018,080
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.