MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDV

 Công ty Cổ phần Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt (UpCOM)

CTCP Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt - PVT LOGISTICS - PDV
Công ty Cổ phần Vận tải Dầu Phương Đông Việt (PVTrans Oil) được thành lập vào ngày 20 tháng 04 năm 2007 với các cổ đông chính là các đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PVN) như Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (PVTrans) và Tổng Công ty Dầu Việt Nam (PV OIL).Với năng lực, kinh nghiệm và chiến lược phát triển, PVTrans Oil hoàn toàn tin tưởng đáp ứng tốt các nhu cầu của khách hàng trong và ngoài nước, đồng thời PVTrans Oil cũng luôn chú trọng phát triển các dịch vụ hàng hải dầu khí để trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực vận tải sản phẩm xăng dầu và thực hiện các dịch vụ hàng hải, dầu khí tốt nhất ở thị trường Việt Nam cũng như trong khu vực.
Cập nhật:
10:27 Thứ 6, 26/04/2024
11.7
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.7
  • Giá trần
    13.4
  • Giá sàn
    10
  • Giá mở cửa
    11.7
  • Giá cao nhất
    11.7
  • Giá thấp nhất
    11.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/09/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 38.5%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 02/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 78.95%
- 15/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.93
  •        P/E :
    12.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.88
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,720
  • KLCP đang niêm yết:
    43,087,331
  • KLCP đang lưu hành:
    43,087,331
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    504.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 184,694,834 308,753,835 402,427,926 317,484,250
Giá vốn hàng bán 157,592,510 263,816,595 370,872,937 259,165,310
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,102,324 44,937,239 31,554,988 58,318,940
Lợi nhuận tài chính -1,536,804 -15,791,373 -6,238,220 -12,637,388
Lợi nhuận khác 361,788 4,751,967 5,978,635 114,993
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,272,581 22,850,567 16,496,235 31,996,381
Lợi nhuận sau thuế 8,202,105 18,321,741 12,449,849 26,007,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,202,105 18,321,741 12,449,849 26,007,570
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 295,711,178 277,878,279 351,658,877 370,224,149
Tổng tài sản 1,231,762,150 1,237,998,213 1,311,386,462 1,290,768,184
Nợ ngắn hạn 255,825,205 301,433,404 266,754,502 240,666,173
Tổng nợ 761,417,382 775,859,081 717,195,631 670,288,655
Vốn chủ sở hữu 470,344,767 462,139,132 594,190,831 620,479,529
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.