MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 295,711,178,252 277,878,279,188 351,658,877,497 370,224,149,408
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,731,330,246 10,868,416,265 99,440,958,302 64,458,225,753
1. Tiền 13,731,330,246 10,868,416,265 9,440,958,302 14,458,225,753
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 90,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,000,000,000 71,000,000,000 81,000,000,000 111,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,000,000,000 71,000,000,000 81,000,000,000 111,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,704,208,174 112,408,924,047 78,259,036,015 96,057,902,866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,180,210,176 43,006,041,814 45,950,153,028 66,097,680,320
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,607,261,267 20,480,779,255 4,494,998,829 6,961,894,486
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,173,248,938 68,178,615,185 47,070,396,365 42,254,840,267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,256,512,207 -19,256,512,207 -19,256,512,207 -19,256,512,207
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,522,254,186 32,490,849,507 22,644,603,004 22,775,042,430
1. Hàng tồn kho 17,522,254,186 32,490,849,507 22,644,603,004 22,775,042,430
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,753,385,646 51,110,089,369 70,314,280,176 75,932,978,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,951,835,881 7,387,537,580 16,537,070,992 16,986,290,462
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,791,783,610 43,712,785,634 53,767,443,029 58,936,421,742
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,766,155 9,766,155 9,766,155 10,266,155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 936,050,971,478 960,119,934,118 959,727,584,651 920,544,034,933
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,828,680,000 4,828,680,000 14,793,640,000 14,793,640,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,828,680,000 4,828,680,000 14,793,640,000 14,793,640,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 834,230,749,107 822,459,144,770 803,216,537,735 779,667,833,689
1. Tài sản cố định hữu hình 834,093,600,959 822,333,663,289 803,102,722,921 779,565,685,542
- Nguyên giá 1,018,836,636,953 1,030,570,576,604 1,034,782,472,086 1,034,782,472,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -184,743,035,994 -208,236,913,315 -231,679,749,165 -255,216,786,544
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 137,148,148 125,481,481 113,814,814 102,148,147
- Nguyên giá 358,000,000 358,000,000 358,000,000 358,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,851,852 -232,518,519 -244,185,186 -255,851,853
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,553,276,073 1,603,991,455 12,000,000 12,174,700
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,553,276,073 1,603,991,455 12,000,000 12,174,700
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 94,438,266,298 131,228,117,893 141,705,406,916 126,070,386,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 92,485,943,385 129,275,794,980 139,753,084,003 124,118,063,631
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,952,322,913 1,952,322,913 1,952,322,913 1,952,322,913
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,231,762,149,730 1,237,998,213,306 1,311,386,462,148 1,290,768,184,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 761,417,382,464 775,859,080,858 717,195,631,046 670,288,655,224
I. Nợ ngắn hạn 255,825,204,800 301,433,404,229 266,754,502,443 240,666,172,721
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,006,045,834 78,263,167,964 101,429,853,677 88,709,330,482
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 347,892,403 8,760,934,198 38,329,802 83,789,246
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,696,597,985 4,558,505,555 3,066,929,490 4,666,994,322
4. Phải trả người lao động 30,746,365,236 28,672,521,847 32,256,399,592 33,573,366,757
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,194,485,585 51,370,926,760 7,123,961,417 3,941,349,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,447,080,412 6,612,893,327 18,828,784,667 16,277,683,016
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,349,174,814 17,361,513,407 16,116,218,683 16,635,373,197
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,058,284,084 100,545,862,724 82,864,946,668 72,879,847,815
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,979,278,447 5,287,078,447 5,029,078,447 3,898,438,447
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 505,592,177,664 474,425,676,629 450,441,128,603 429,622,482,503
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 505,592,177,664 474,425,676,629 450,441,128,603 429,622,482,503
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 470,344,767,266 462,139,132,448 594,190,831,102 620,479,529,117
I. Vốn chủ sở hữu 470,344,767,266 462,139,132,448 594,190,831,102 620,479,529,117
1. Vốn góp của chủ sở hữu 311,099,860,000 311,099,860,000 430,873,310,000 430,873,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 251,099,860,000 251,099,860,000 430,873,310,000 430,873,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,545,455 9,545,455 -162,054,545 -162,054,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,849,574,017 97,849,574,017 97,849,574,017 97,849,574,017
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,385,787,794 53,180,152,976 65,630,001,630 91,918,699,645
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,891,485,658 1,843,496,858 1,843,496,858 65,911,129,806
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,494,302,136 51,336,656,118 63,786,504,772 26,007,569,839
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,231,762,149,730 1,237,998,213,306 1,311,386,462,148 1,290,768,184,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.