Thông tin giao dịch
PAN
Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN (HOSE)
Công ty thành lập năm 1998 với hoạt động kinh doanh chính là dịch vụ vệ sinh công nghiệp. Năm 2006, công ty niêm yết tại Sở GDCK Hà Nội (HNX) với mã PAN, sau đó chuyển sang niêm yết tại Sở GDCK TP. HCM (HSX) năm 2010. Từ 2013, công ty chuyển hướng đầu tư sang lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm và hiện đã trở thành Tập đoàn hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực này.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 24/06/2022
20.6
-0.1 (-0.48%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.7
-
Giá trần
22.05
-
Giá sàn
19.25
-
Giá mở cửa
21
-
Giá cao nhất
21.25
-
Giá thấp nhất
20.6
-
-
GD ròng NĐTNN
28,200
-
GDNN (GT Mua)
1.28 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0.7 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
40.15
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 22/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 3,200,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 59.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/11/2010 |
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 15/12/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 11,550,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/04/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
216,358,580
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,333,809,151
|
2,606,786,777
|
3,619,956,429
|
3,027,769,900
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,971,251,359
|
2,087,311,306
|
2,861,756,442
|
2,442,756,969
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
308,449,216
|
467,396,562
|
708,944,345
|
505,796,207
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-18,091,360
|
1,364,092
|
62,071,685
|
6,859,440
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,275,597
|
171,243
|
4,765,411
|
96,973,215
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
115,322,933
|
77,901,740
|
308,098,897
|
210,449,085
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
109,845,832
|
73,043,476
|
278,011,607
|
168,221,448
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
60,990,334
|
38,700,166
|
173,908,376
|
77,283,625
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,270,745,034
|
6,779,666,671
|
10,167,059,911
|
10,394,981,988
|
|
Tổng tài sản
|
12,264,677,756
|
11,761,501,251
|
15,126,798,755
|
15,195,007,214
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,510,581,586
|
4,061,932,652
|
6,096,004,665
|
6,128,950,113
|
|
Tổng nợ
|
6,018,291,266
|
5,484,183,538
|
7,547,506,377
|
7,534,579,395
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
6,246,386,491
|
6,277,317,712
|
7,579,292,377
|
7,660,427,818
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
CTCP Thực phẩm PAN (PAN Food)
|
1,000 |
999.9 |
99.99% |
|
|
CTCP Phân phối hàng tiêu dùng PAN (PAN CG)
|
200 |
|
99.99% |
|
|
CTCP Chế biến thực phẩm PAN (PFM)
|
300 |
|
99.96% |
|
|
Công ty Cổ phần Bibica
|
187.53 |
184.35 |
98.3% |
|
|
Công ty cổ phần PAN FARM
|
1,220 |
|
81.92% |
|
|
Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An
|
147.28 |
118.59 |
80.52% |
|
|
CTCP Cà phê Golden Beans (Goldens Bean)
|
73.24 |
|
79.6% |
|
|
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang
|
64.02 |
|
73.45% |
|
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
141.07 |
90.06 |
63.84% |
|
|
CTCP PAN-HULIC (PAN-HULIC)
|
157.44 |
|
51% |
|
|
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta
|
751.98 |
246.85 |
32.83% |
|
|
Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
175.87 |
|
|
|
|
|
|
|
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam
|
320.87 |
153.91 |
47.97% |
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.