TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Công ty cổ phần Chứng khoán SSI
|
41,582,792
|
18.71
|
21/12/2020
|
Tael Two Partners Ltd
|
30,409,591
|
13.68
|
31/12/2019
|
Công ty TNHH Sojitz Việt Nam
|
16,750,000
|
7.54
|
31/12/2019
|
Công ty TNHH Đầu tư NDH
|
15,842,442
|
7.13
|
31/12/2019
|
PYN Elite Fund
|
9,378,745
|
4.22
|
08/12/2020
|
CTCP CSC Việt Nam
|
7,829,522
|
3.52
|
31/12/2019
|
Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh
|
4,629,168
|
2.08
|
31/12/2019
|
Nguyễn Duy Hưng
|
4,021,500
|
1.81
|
31/12/2019
|
CTCP Đầu tư Đường Mặt trời
|
3,214,746
|
1.45
|
31/03/2016
|
Nguyễn Thị Trà My
|
2,215,413
|
1.0
|
31/12/2019
|
Nguyễn Văn Khải
|
864,940
|
0.39
|
17/01/2018
|
Nguyễn Khắc Hải
|
381,875
|
0.17
|
31/12/2019
|
Hà Thị Thanh Vân
|
360,000
|
0.16
|
31/12/2019
|
Nguyễn Duy Khánh
|
201,250
|
0.09
|
31/12/2019
|
Lê Thị Lệ Hằng
|
136,300
|
0.06
|
09/02/2018
|
Nguyễn Vũ Thùy Hương
|
124,062
|
0.06
|
31/12/2019
|
Trần Đình Long
|
108,150
|
0.05
|
17/01/2018
|
Vũ Thị Lan Anh
|
91,100
|
0.04
|
31/12/2019
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
72,900
|
0.03
|
17/01/2018
|
Đặng Kim Sơn
|
50,002
|
0.02
|
31/12/2019
|
Phạm Viết Muôn
|
45,000
|
0.02
|
31/12/2019
|
Nguyễn Duy Hưng
|
43,750
|
0.02
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
39,682
|
0.02
|
31/12/2019
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
23,850
|
0.01
|
31/12/2019
|
Nguyễn Duy Tuân
|
14,375
|
0.01
|
31/01/2019
|
Hà Việt Thắng
|
12,500
|
0.01
|
31/12/2019
|
|