Doanh thu bán hàng và CCDV
|
159,738,792
|
174,362,907
|
263,847,939
|
166,530,112
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
19,188,353
|
9,036,028
|
17,648,094
|
1,818,809
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
98,901
|
349,669
|
12,596,136
|
-4,958,896
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,681
|
349,901
|
11,505,831
|
-3,988,182
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
328,069,628
|
367,739,165
|
250,075,380
|
254,442,386
|
|