MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MWG

 Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)

CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động - MWG
Công ty TNHH Thế Giới Di Động thành lập vào tháng 03/2004, lĩnh vực hoạt động chính của công ty bao gồm: mua bán sửa chữa các thiết bị liên quan đến điện thoại di động, thiết bị kỹ thuật số và các lĩnh vực liên quan đến thương mại điện tử. Năm 2007 Công ty TNHH Thế Giới Di Động tiếp nhận vốn đầu tư của quỹ Mekong Capital, chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần để mở rộng cơ hội phát triển.
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
68.20
  1.4 (2.1%)
Khối lượng
10,676,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    66.8
  • Giá trần
    71.4
  • Giá sàn
    62.2
  • Giá mở cửa
    66.9
  • Giá cao nhất
    68.6
  • Giá thấp nhất
    66.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -372,870
  • GT Mua
    141.28 (Tỷ)
  • GT Bán
    166.29 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 62,723,171
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/04/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/01/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/01/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/09/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 10/12/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/10/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.7%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 63.3%
- 17/04/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.9%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 372%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.51
  •        P/E :
    45.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.86
  •        P/B:
    3.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,949,340
  • KLCP đang niêm yết:
    1,462,244,177
  • KLCP đang lưu hành:
    1,461,915,388
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    99,702.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,520,841,321 31,653,210,182 31,685,017,803 34,384,590,573
Giá vốn hàng bán 25,644,729,637 25,235,028,172 24,773,875,739 26,826,357,532
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,642,927,650 6,186,460,531 6,712,616,111 7,307,714,002
Lợi nhuận tài chính 174,204,552 184,813,766 210,073,684 286,391,530
Lợi nhuận khác -14,818,350 -244,293,593 -6,201,463 -181,609,309
Tổng lợi nhuận trước thuế 182,016,087 218,925,223 1,206,203,265 1,516,043,093
Lợi nhuận sau thuế 38,815,863 90,318,028 902,973,572 1,172,384,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 38,739,226 90,257,558 902,437,168 1,172,276,912
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 49,825,377,771 51,946,979,210 56,259,440,493 59,688,208,634
Tổng tài sản 58,644,797,853 60,107,878,446 63,543,531,170 65,869,825,037
Nợ ngắn hạn 29,475,270,192 30,761,901,788 31,420,953,130 33,260,021,341
Tổng nợ 35,374,645,192 36,748,320,479 37,509,371,821 39,393,065,032
Vốn chủ sở hữu 23,270,152,661 23,359,557,967 26,034,159,348 26,476,760,005
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.