Thông tin giao dịch
LBM
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng (HOSE)
Công ty Cổ phần Khoáng Sản và Vật Liệu Xây Dựng Lâm Đồng tiền thân là Công ty Vật liệu xây dựng Lâm Đồng, được thành lập theo quyết định số 981/QĐ-UB ngày 18/11/1994 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Năm 2003, Công ty thực hiện Cổ phần hoá theo quyết định số 35/2003/QĐ-UB của UBND tỉnh Lâm Đồng ngày 17/3/2003 và chính thức đi vào hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số : 059249 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Lâm Đồng cấp ngày 28/5/2003.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 6, 22/01/2021
43.5
-2.8 (-6%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
46.3
-
Giá trần
49.5
-
Giá sàn
43.1
-
Giá mở cửa
46.3
-
Giá cao nhất
46.7
-
Giá thấp nhất
43.5
-
-
GD ròng NĐTNN
-9,000
-
Room NN còn lại
41.32
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
36.83
-
(**) Hệ số beta:
-0.17
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
13,710
-
KLCP đang niêm yết:
10,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
10,000,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
435.00
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
39.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,639,160
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
154,128,181
|
127,170,079
|
180,943,872
|
140,393,189
|
|
Giá vốn hàng bán
|
120,540,276
|
99,185,171
|
137,703,219
|
109,338,520
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
33,587,906
|
27,984,908
|
43,240,653
|
31,054,670
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
345,234
|
213,697
|
305,445
|
348,659
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,351,388
|
145,865
|
-383,682
|
-137,241
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,900,584
|
18,152,065
|
28,938,286
|
18,886,683
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,786,694
|
14,215,313
|
23,268,053
|
14,442,570
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,245,988
|
13,501,148
|
22,921,942
|
15,072,963
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
155,946,447
|
178,697,266
|
181,924,137
|
196,840,936
|
|
Tổng tài sản
|
403,621,229
|
417,478,724
|
424,065,942
|
429,245,545
|
|
Nợ ngắn hạn
|
61,989,266
|
63,613,518
|
57,415,879
|
51,077,734
|
|
Tổng nợ
|
62,975,766
|
64,600,018
|
58,402,379
|
52,064,234
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
340,645,463
|
352,878,706
|
365,663,563
|
377,181,311
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.