MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LBM

 Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng (HOSE)

CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng - LBM
Công ty Cổ phần Khoáng Sản và Vật Liệu Xây Dựng Lâm Đồng tiền thân là Công ty Vật liệu xây dựng Lâm Đồng, được thành lập theo quyết định số 981/QĐ-UB ngày 18/11/1994 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Năm 2003, Công ty thực hiện Cổ phần hoá theo quyết định số 35/2003/QĐ-UB của UBND tỉnh Lâm Đồng ngày 17/3/2003 và chính thức đi vào hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số : 059249 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Lâm Đồng cấp ngày 28/5/2003.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
42.8
  1 (2.39%)
Khối lượng
37,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.8
  • Giá trần
    44.7
  • Giá sàn
    38.9
  • Giá mở cửa
    42.6
  • Giá cao nhất
    43
  • Giá thấp nhất
    41.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -4,300
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.21 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.26 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,639,160
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/04/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/02/2009: Bán ưu đãi, tỷ lệ 93%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.76
  •        P/E :
    7.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.92
  •        P/B:
    1.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    32,910
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    856.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 238,194,986 283,328,868 190,617,443 191,411,409
Giá vốn hàng bán 179,157,744 190,658,031 134,841,305 135,461,207
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,037,242 92,670,837 55,776,137 55,950,201
Lợi nhuận tài chính -484,757 -860,782 -929,668 -1,424,054
Lợi nhuận khác 1,993,362 -509,060 -1,331,106 551,418
Tổng lợi nhuận trước thuế 51,518,461 64,975,790 24,208,895 19,198,786
Lợi nhuận sau thuế 41,174,430 50,001,185 16,918,940 16,303,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 41,075,627 49,980,973 16,922,229 16,276,152
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 346,849,251 375,257,018 419,218,945 402,592,737
Tổng tài sản 737,909,328 752,066,544 784,056,702 767,702,589
Nợ ngắn hạn 102,260,335 107,797,031 135,223,031 128,022,438
Tổng nợ 163,246,835 165,783,531 181,209,531 168,008,938
Vốn chủ sở hữu 574,662,492 586,283,012 602,847,170 599,693,651
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.