Thông tin giao dịch
HOT
Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (HOSE)
10/04/1990, UBND thị xã Hội An ra quyết định hợp nhất Công ty Ăn uống – Dịch vụ và Công ty Dịch vụ - Du Lịch để thành lập Công Ty Dịch Vụ - Du Lịch Hội An và chịu sự lãnh đạo, quản lý trực tiếp của UBND thị xã Hội An (nay là thành phố Hội An). 9/10/1992, UBND tỉnh Quảng Nam – Đà Nẵng ban hành quyết định thành lập doanh nghiệp nhà nước: Công ty đổi tên thành Công ty Du Lịch – Dịch Vụ Hội An và trực thuộc UBND tỉnh Quảng Nam – Đà Nẵng (cũ).
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 5, 28/01/2021
28.9
1.85 (6.8%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
27.05
-
Giá trần
28.9
-
Giá sàn
25.2
-
Giá mở cửa
28.9
-
Giá cao nhất
28.9
-
Giá thấp nhất
28.9
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.98
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
10.66
-
(**) Hệ số beta:
-0.47
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
20
-
KLCP đang niêm yết:
8,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
7,999,937
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
216.40
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
35,460,564
|
28,499,510
|
2,716,846
|
4,207,815
|
|
Giá vốn hàng bán
|
25,546,616
|
24,267,857
|
9,078,458
|
8,006,825
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,913,947
|
4,231,653
|
-6,361,612
|
-3,799,010
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,123,278
|
381,550
|
996,162
|
206,255
|
|
Lợi nhuận khác
|
-102,145
|
609,278
|
-128,294
|
-35,144
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,209,984
|
-1,902,171
|
-8,394,012
|
-7,143,312
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,219,697
|
-1,902,171
|
-8,394,012
|
-7,143,312
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,219,697
|
-1,902,171
|
-8,394,012
|
-7,143,312
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
72,361,160
|
63,607,992
|
52,382,205
|
36,360,361
|
|
Tổng tài sản
|
144,263,154
|
133,086,133
|
118,638,727
|
99,860,430
|
|
Nợ ngắn hạn
|
28,614,825
|
19,235,371
|
25,307,235
|
13,861,647
|
|
Tổng nợ
|
29,285,102
|
19,734,874
|
25,806,738
|
14,554,336
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
114,978,053
|
113,351,259
|
92,831,989
|
85,306,094
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.