Thông tin giao dịch
NCP
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV (UpCOM)
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV là Công ty con của Tổng công ty Điện lực TKV-CTCP, thuộc Tập đoàn CN Than-Khoáng sản Việt Nam. Công ty được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt thực hiện đầu tư dự án Nhà máy Nhiệt điện chạy than Cẩm Phả tại Quảng Ninh với công suất 1x300MW có tính đến mở rộng thành 600MW ở giai đoạn 2 theo Quyết định số 129/QĐ-TTg ngày 29 tháng 01 năm 2003 của Thủ tướng Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/12/2021
8.5
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.5
-
Giá trần
9.7
-
Giá sàn
7.3
-
Giá mở cửa
8.5
-
Giá cao nhất
8.6
-
Giá thấp nhất
8.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
35.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
196,980,622
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2020
|
Quý 1-2021
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,132,484,298
|
884,902,907
|
1,133,392,755
|
1,081,577,865
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,042,773,671
|
889,206,287
|
1,022,183,200
|
1,033,361,588
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
89,710,627
|
-4,303,381
|
111,209,555
|
48,216,277
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-531,888,363
|
-58,077,665
|
-48,910,968
|
-56,088,931
|
|
Lợi nhuận khác
|
-835,486
|
-98,095
|
6,891,413
|
-355,740
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-464,269,253
|
-70,777,188
|
58,170,605
|
-18,843,732
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-464,269,253
|
-70,777,188
|
58,170,605
|
-18,843,732
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-464,269,253
|
-70,777,188
|
58,170,605
|
-18,843,732
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,057,388,410
|
929,461,440
|
1,150,871,435
|
1,006,499,289
|
|
Tổng tài sản
|
5,800,310,984
|
5,531,188,417
|
5,621,553,773
|
5,340,568,490
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,837,468,273
|
3,753,362,192
|
3,866,339,350
|
3,692,980,207
|
|
Tổng nợ
|
5,483,932,418
|
5,289,044,928
|
5,321,239,679
|
5,059,098,128
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
316,378,566
|
242,143,489
|
300,314,094
|
281,470,362
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.