MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SRA

 Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)

Công ty Cổ phần Sara Việt Nam - SRA
Ngày 12/04/2004, Công ty Cổ phần SARA Việt Nam chính thức được thành lập theo giấy đăng ký kinh doanh số 0103004132 do Sở Kế hoạch & Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp, với định hướng lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là nghiên cứu và phát triển công nghệ thông tin, trong đó trọng tâm là gia công và cung cấp các sản phẩm phần mềm, thiết kế website.
Bị cảnh báo từ 9.4.2024
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
4.00
  0.3 (8.11%)
Khối lượng
1,299,411
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.7
  • Giá trần
    4
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    3.7
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    3.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.39 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/01/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 05/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 800%
- 12/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.50
  •        P/E :
    7.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.97
  •        P/B:
    0.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    258,857
  • KLCP đang niêm yết:
    43,199,974
  • KLCP đang lưu hành:
    43,199,974
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    172.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,991,532 5,680,582 19,090,109 42,737,880
Giá vốn hàng bán 15,602,509 2,780,021 16,631,460 23,918,027
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,385,916 2,899,862 2,458,103 18,810,918
Lợi nhuận tài chính 104,723 640,222 -199,713 -338,228
Lợi nhuận khác -91,358 -4,109 -29,381 256,131
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,374,161 1,688,118 1,068,028 16,886,333
Lợi nhuận sau thuế 2,374,161 1,637,356 1,050,680 16,886,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,120,810 1,637,356 1,034,078 16,886,333
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 400,425,957 406,564,427 423,781,706 437,017,702
Tổng tài sản 652,568,814 660,713,367 669,541,941 738,950,427
Nợ ngắn hạn 14,657,656 21,087,240 32,497,267 85,058,397
Tổng nợ 16,774,456 23,204,040 34,614,067 87,175,197
Vốn chủ sở hữu 635,794,358 637,509,328 634,927,874 651,775,230
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.