Doanh thu bán hàng và CCDV
|
146,008
|
679,052
|
116,572
|
162,218
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
115,168
|
220,136
|
116,572
|
144,036
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-23,525
|
-2,678,180
|
-2,165,886
|
-2,101,837
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-833,810
|
-2,303,781
|
-1,920,377
|
-1,995,190
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
177,789,027
|
177,595,004
|
162,298,400
|
161,208,519
|
|