Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
1,634,278
|
146,008
|
679,052
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
202,857
|
115,168
|
220,136
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,589,834
|
-2,019,707
|
-23,525
|
-2,678,180
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,239,267
|
-1,569,455
|
-833,810
|
-2,303,781
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
177,807,437
|
175,904,046
|
177,789,027
|
177,595,004
|
|