Doanh thu bán hàng và CCDV
|
82,838,861
|
33,782,819
|
29,966,702
|
11,761,174
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
583,628
|
168,861
|
288,643
|
75,110
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
146,488
|
246,392
|
-2,731,226
|
-1,045,629
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
133,033
|
246,392
|
-2,731,226
|
-1,045,629
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
259,615,583
|
219,886,032
|
165,526,554
|
160,374,275
|
|