MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 289,212,155,404 294,316,098,637 313,722,063,922 292,682,587,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 289,212,155,404 294,316,098,637 313,722,063,922 292,682,587,326
4. Giá vốn hàng bán 254,265,692,902 269,158,076,020 281,597,188,293 266,382,953,874
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,946,462,502 25,158,022,617 32,124,875,629 26,299,633,452
6. Doanh thu hoạt động tài chính 462,129,192 570,901,880 625,695,394 333,422,092
7. Chi phí tài chính 188,915,232 253,830,143 -158,626,824 146,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,480,767,843 6,313,702,518 7,225,329,251 6,129,986,330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,705,502,589 13,167,791,615 14,482,762,731 13,499,202,321
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,033,406,030 5,993,600,221 11,201,105,865 6,857,866,893
12. Thu nhập khác 5,845,923 1,236,321 8,591,626,906 227,937,446
13. Chi phí khác 22,824,589
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,845,923 1,236,321 8,591,626,906 205,112,857
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,039,251,953 5,994,836,542 19,792,732,771 7,062,979,750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 828,594,904 1,217,999,319 3,983,698,518 1,518,617,834
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,210,657,049 4,776,837,223 15,809,034,253 5,544,361,916
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,210,657,049 4,776,837,223 15,809,034,253 5,544,361,916
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 650 2,160 756
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.