1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
289,212,155,404 |
294,316,098,637 |
313,722,063,922 |
292,682,587,326 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
289,212,155,404 |
294,316,098,637 |
313,722,063,922 |
292,682,587,326 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
254,265,692,902 |
269,158,076,020 |
281,597,188,293 |
266,382,953,874 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,946,462,502 |
25,158,022,617 |
32,124,875,629 |
26,299,633,452 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
462,129,192 |
570,901,880 |
625,695,394 |
333,422,092 |
|
7. Chi phí tài chính |
188,915,232 |
253,830,143 |
-158,626,824 |
146,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,480,767,843 |
6,313,702,518 |
7,225,329,251 |
6,129,986,330 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,705,502,589 |
13,167,791,615 |
14,482,762,731 |
13,499,202,321 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,033,406,030 |
5,993,600,221 |
11,201,105,865 |
6,857,866,893 |
|
12. Thu nhập khác |
5,845,923 |
1,236,321 |
8,591,626,906 |
227,937,446 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
22,824,589 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,845,923 |
1,236,321 |
8,591,626,906 |
205,112,857 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,039,251,953 |
5,994,836,542 |
19,792,732,771 |
7,062,979,750 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
828,594,904 |
1,217,999,319 |
3,983,698,518 |
1,518,617,834 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,210,657,049 |
4,776,837,223 |
15,809,034,253 |
5,544,361,916 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,210,657,049 |
4,776,837,223 |
15,809,034,253 |
5,544,361,916 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
650 |
2,160 |
756 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|