MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 113,414,642,069 131,056,074,398 128,980,657,333 103,096,912,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,763,250,088 34,116,362,760 26,817,452,840 30,388,962,967
1. Tiền 32,763,250,088 29,085,316,234 16,749,929,720 14,746,758,770
2. Các khoản tương đương tiền 5,031,046,526 10,067,523,120 15,642,204,197
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,539,058,527 50,796,933,754 51,277,797,775 10,036,100,184
1. Chứng khoán kinh doanh 51,675,888 51,100,184 51,100,184 51,100,184
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,487,382,639 50,745,833,570 51,226,697,591 9,985,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,686,734,609 36,164,358,040 41,394,404,098 46,847,490,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,977,683,374 33,680,354,994 39,016,010,035 39,983,212,957
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,169,773,067 1,350,016,165 1,515,096,531 2,048,745,392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,539,278,168 1,133,986,881 863,297,532 4,815,532,452
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,518,244,791 8,685,190,300 7,729,250,238 9,609,823,881
1. Hàng tồn kho 8,518,244,791 8,685,190,300 7,729,250,238 9,609,823,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,907,354,054 1,293,229,544 1,761,752,382 6,214,534,553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,901,754,993 1,287,630,483 970,862,917 1,953,016,256
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,557,498,086
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,599,061 5,599,061 790,889,465 2,704,020,211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,819,856,842 97,368,987,859 101,324,025,304 126,959,788,769
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,495,685,328 80,873,888,142 75,798,813,579 89,236,607,532
1. Tài sản cố định hữu hình 84,787,970,828 76,168,392,142 68,989,037,746 82,482,155,200
- Nguyên giá 458,830,953,492 458,879,430,765 459,081,582,617 477,492,968,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -374,042,982,664 -382,711,038,623 -390,092,544,871 -395,010,813,280
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,707,714,500 4,705,496,000 6,809,775,833 6,754,452,332
- Nguyên giá 5,802,157,000 5,802,157,000 7,926,357,000 7,926,357,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,094,442,500 -1,096,661,000 -1,116,581,167 -1,171,904,668
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,551,063,908 8,551,063,908 7,276,543,908 20,098,027,241
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,551,063,908 8,551,063,908 7,276,543,908 20,098,027,241
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,152,202,531 1,171,071,580 1,234,355,978 1,234,355,978
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -647,797,469 -628,928,420 -565,644,022 -565,644,022
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,620,905,075 6,772,964,229 17,014,311,839 16,390,798,018
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,620,905,075 6,772,964,229 17,014,311,839 16,390,798,018
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,234,498,911 228,425,062,257 230,304,682,637 230,056,701,155
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 88,373,099,784 92,786,825,907 78,857,412,034 71,884,972,446
I. Nợ ngắn hạn 74,119,626,736 78,118,352,859 64,250,952,392 57,960,512,804
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,210,996,118 10,848,148,730 15,003,959,329 22,744,985,115
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,460,630,384 849,477,654 909,961,518 839,674,382
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,475,462,383 3,456,406,786 5,558,385,767 2,257,627,000
4. Phải trả người lao động 24,501,503,897 40,555,358,676 30,173,415,845 16,442,159,584
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,475,959,528 8,575,756,735 2,152,227,010 6,808,955,109
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 277,777,779 373,889,195 313,750,753
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,211,825,372 4,987,854,230 3,177,333,880 3,440,802,362
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,783,249,054 8,567,572,269 6,901,779,848 5,112,558,499
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,253,473,048 14,668,473,048 14,606,459,642 13,924,459,642
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,253,473,048 14,668,473,048 14,606,459,642 13,924,459,642
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 130,861,399,127 135,638,236,350 151,447,270,603 158,171,728,709
I. Vốn chủ sở hữu 130,861,399,127 135,638,236,350 151,447,270,603 158,171,728,709
1. Vốn góp của chủ sở hữu 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,112,926,857 7,112,926,857 7,112,926,857 7,112,926,857
5. Cổ phiếu quỹ -804,000 -804,000 -804,000 -804,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,515,754,178 40,515,754,178 40,515,754,178 40,515,754,178
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,964,242,092 14,741,079,315 30,550,113,568 37,274,571,674
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,730,209,758
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,964,242,092 14,741,079,315 30,550,113,568 5,544,361,916
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,234,498,911 228,425,062,257 230,304,682,637 230,056,701,155
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.