MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDV

 Công ty Cổ phần Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt (UpCOM)

Công ty Cổ phần Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt
Công ty Cổ phần Vận tải Dầu Phương Đông Việt (PVTrans Oil) được thành lập vào ngày 20 tháng 04 năm 2007 với các cổ đông chính là các đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PVN) như Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (PVTrans) và Tổng Công ty Dầu Việt Nam (PV OIL).Với năng lực, kinh nghiệm và chiến lược phát triển, PVTrans Oil hoàn toàn tin tưởng đáp ứng tốt các nhu cầu của khách hàng trong và ngoài nước, đồng thời PVTrans Oil cũng luôn chú trọng phát triển các dịch vụ hàng hải dầu khí để trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực vận tải sản phẩm xăng dầu và thực hiện các dịch vụ hàng hải, dầu khí tốt nhất ở thị trường Việt Nam cũng như trong khu vực.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 02/06/2023
12.9
  -0.1 (-0.77%)
Khối lượng
63,610
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13
  • Giá trần
    14.9
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    13.1
  • Giá thấp nhất
    12.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    57.55 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 02/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 133:105, giá 10000 đ/cp
- 15/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:18, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.78
  •        P/E :
    4.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.43
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    32,769
  • KLCP đang niêm yết:
    25,109,986
  • KLCP đang lưu hành:
    31,109,986
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    407.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 222,319,643 289,615,834 263,167,094 180,705,880
Giá vốn hàng bán 172,872,473 260,184,038 195,797,756 145,832,267
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,447,171 29,431,795 67,369,338 34,873,613
Lợi nhuận tài chính -5,315,494 -6,136,438 -1,053,461 1,029,541
Lợi nhuận khác 717,364 -98,817 1,406,634 4,500,765
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,605,361 10,983,682 53,371,456 30,391,679
Lợi nhuận sau thuế 19,704,885 8,398,750 42,564,925 24,292,197
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,704,885 8,398,750 42,564,925 24,292,197
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 268,947,043 335,508,989 411,716,084 404,660,052
Tổng tài sản 800,330,889 829,815,367 921,309,226 904,789,193
Nợ ngắn hạn 178,459,161 231,095,533 244,779,668 216,674,641
Tổng nợ 432,722,816 474,094,535 474,087,544 433,876,623
Vốn chủ sở hữu 367,608,073 355,720,832 447,221,682 470,912,570
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.