MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 72,520,809,657 110,839,039,061 86,182,109,845 114,388,556,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,057,367,957 41,275,868,072 22,543,505,044 80,691,252,072
1. Tiền 7,057,367,957 21,275,868,072 12,543,505,044 25,691,252,072
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,702,234,361 5,530,748,206 4,121,243,096 4,722,451,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,865,251,312 3,996,560,345 3,661,908,723 4,387,995,189
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 680,391,950 1,265,857,036 14,586,000 272,173,354
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 197,308,479 309,048,205 485,465,753 103,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,717,380 -40,717,380 -40,717,380 -40,717,380
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,604,365,899 33,312,028,727 28,603,773,206 28,085,703,138
1. Hàng tồn kho 31,604,365,899 34,513,845,098 28,935,620,018 28,417,549,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,201,816,371 -331,846,812 -331,846,812
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,156,841,440 720,394,056 913,588,499 889,150,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,156,841,440 720,394,056 504,485,069 889,150,377
2. Thuế GTGT được khấu trừ 409,103,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,489,644,431 35,897,901,882 38,889,400,917 38,098,618,136
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,175,096,853 33,221,700,782 34,259,396,026 32,980,277,741
1. Tài sản cố định hữu hình 34,175,096,853 33,221,700,782 34,259,396,026 32,980,277,741
- Nguyên giá 125,302,542,673 125,638,542,673 127,995,202,323 128,069,602,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,127,445,820 -92,416,841,891 -93,735,806,297 -95,089,324,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 380,000,000 380,000,000 380,000,000 380,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -380,000,000 -380,000,000 -380,000,000 -380,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128,408,702 185,817,793 2,186,058,460 2,186,058,460
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,408,702 185,817,793 2,186,058,460 2,186,058,460
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,186,138,876 2,490,383,307 2,443,946,431 2,932,281,935
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,186,138,876 2,490,383,307 2,443,946,431 2,932,281,935
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 109,010,454,088 146,736,940,943 125,071,510,762 152,487,174,886
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,576,196,036 78,857,416,134 58,026,682,492 85,132,378,795
I. Nợ ngắn hạn 41,067,820,161 77,470,275,759 55,062,202,617 82,477,659,420
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,662,579,871 16,890,122,641 21,380,304,453 18,047,500,404
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,304,406,721 48,257,615,200 23,755,529,116 56,032,279,127
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,652,375,779 570,753,097 992,261,730 458,992,641
4. Phải trả người lao động 9,301,868,090 9,719,785,587 6,769,987,015 4,970,077,779
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 320,615,326 344,942,641
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 523,767,702 498,256,094 65,483,489 538,491,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,255,805,532 557,842,000 1,238,940,633 1,239,042,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,046,401,140 975,901,140 514,753,540 1,191,275,540
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,508,375,875 1,387,140,375 2,964,479,875 2,654,719,375
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,508,375,875 1,387,140,375 2,964,479,875 2,654,719,375
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 66,434,258,052 67,879,524,809 67,044,828,270 67,354,796,091
I. Vốn chủ sở hữu 66,434,258,052 67,879,524,809 67,044,828,270 67,354,796,091
1. Vốn góp của chủ sở hữu 47,995,160,000 47,995,160,000 47,995,160,000 47,995,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 47,995,160,000 47,995,160,000 47,995,160,000 47,995,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,931,716,848 10,931,716,848 10,931,716,848 10,931,716,848
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,507,381,204 8,952,647,961 8,117,951,422 8,427,919,243
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,177,114,766 4,177,114,766 97,526,166 7,315,909,422
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,330,266,438 4,775,533,195 8,020,425,256 1,112,009,821
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 109,010,454,088 146,736,940,943 125,071,510,762 152,487,174,886
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.