TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,520,809,657 |
110,839,039,061 |
86,182,109,845 |
114,388,556,750 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,057,367,957 |
41,275,868,072 |
22,543,505,044 |
80,691,252,072 |
|
1. Tiền |
7,057,367,957 |
21,275,868,072 |
12,543,505,044 |
25,691,252,072 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,702,234,361 |
5,530,748,206 |
4,121,243,096 |
4,722,451,163 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,865,251,312 |
3,996,560,345 |
3,661,908,723 |
4,387,995,189 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
680,391,950 |
1,265,857,036 |
14,586,000 |
272,173,354 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
197,308,479 |
309,048,205 |
485,465,753 |
103,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,717,380 |
-40,717,380 |
-40,717,380 |
-40,717,380 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,604,365,899 |
33,312,028,727 |
28,603,773,206 |
28,085,703,138 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,604,365,899 |
34,513,845,098 |
28,935,620,018 |
28,417,549,950 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,201,816,371 |
-331,846,812 |
-331,846,812 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,156,841,440 |
720,394,056 |
913,588,499 |
889,150,377 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,156,841,440 |
720,394,056 |
504,485,069 |
889,150,377 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
409,103,430 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,489,644,431 |
35,897,901,882 |
38,889,400,917 |
38,098,618,136 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,175,096,853 |
33,221,700,782 |
34,259,396,026 |
32,980,277,741 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,175,096,853 |
33,221,700,782 |
34,259,396,026 |
32,980,277,741 |
|
- Nguyên giá |
125,302,542,673 |
125,638,542,673 |
127,995,202,323 |
128,069,602,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,127,445,820 |
-92,416,841,891 |
-93,735,806,297 |
-95,089,324,582 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
380,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-380,000,000 |
-380,000,000 |
-380,000,000 |
-380,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,408,702 |
185,817,793 |
2,186,058,460 |
2,186,058,460 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,408,702 |
185,817,793 |
2,186,058,460 |
2,186,058,460 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,186,138,876 |
2,490,383,307 |
2,443,946,431 |
2,932,281,935 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,186,138,876 |
2,490,383,307 |
2,443,946,431 |
2,932,281,935 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
109,010,454,088 |
146,736,940,943 |
125,071,510,762 |
152,487,174,886 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,576,196,036 |
78,857,416,134 |
58,026,682,492 |
85,132,378,795 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,067,820,161 |
77,470,275,759 |
55,062,202,617 |
82,477,659,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,662,579,871 |
16,890,122,641 |
21,380,304,453 |
18,047,500,404 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,304,406,721 |
48,257,615,200 |
23,755,529,116 |
56,032,279,127 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,652,375,779 |
570,753,097 |
992,261,730 |
458,992,641 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,301,868,090 |
9,719,785,587 |
6,769,987,015 |
4,970,077,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
320,615,326 |
|
344,942,641 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
523,767,702 |
498,256,094 |
65,483,489 |
538,491,929 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,255,805,532 |
557,842,000 |
1,238,940,633 |
1,239,042,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,046,401,140 |
975,901,140 |
514,753,540 |
1,191,275,540 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,508,375,875 |
1,387,140,375 |
2,964,479,875 |
2,654,719,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,508,375,875 |
1,387,140,375 |
2,964,479,875 |
2,654,719,375 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,434,258,052 |
67,879,524,809 |
67,044,828,270 |
67,354,796,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,434,258,052 |
67,879,524,809 |
67,044,828,270 |
67,354,796,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,931,716,848 |
10,931,716,848 |
10,931,716,848 |
10,931,716,848 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,507,381,204 |
8,952,647,961 |
8,117,951,422 |
8,427,919,243 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,177,114,766 |
4,177,114,766 |
97,526,166 |
7,315,909,422 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,330,266,438 |
4,775,533,195 |
8,020,425,256 |
1,112,009,821 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
109,010,454,088 |
146,736,940,943 |
125,071,510,762 |
152,487,174,886 |
|