Thông tin giao dịch
CJC
Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (HNX)
Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung là doanh nghiệp được cổ phần hóa từ xí nghiệp Cơ điện trực thuộc Công ty Điện lực 3(nay là Tổng Công ty Điện lực Miền Trung), chính thức thành lập từ ngày 03/02/2006. Qua 10 năm xây dựng và phát triển, Công ty nhận được nhiều huân, huy chương, bằng khen do các Cơ quan Ban ngành trao tặng...
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 6.4.2020 do LNST 2019 và LNST chưa pp tại 31.12.2019 trên BCTC kiểm toán 2019 là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 25/05/2022
19.2
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
19.2
-
Giá trần
21.1
-
Giá sàn
17.3
-
Giá mở cửa
19.2
-
Giá cao nhất
19.2
-
Giá thấp nhất
19.2
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
48.46
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
31.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
20,773,958
|
14,339,774
|
50,173,045
|
39,084,216
|
|
Giá vốn hàng bán
|
21,263,792
|
10,779,164
|
42,645,972
|
35,965,150
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-489,834
|
3,560,610
|
7,527,073
|
3,119,066
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,127,801
|
-887,726
|
-973,775
|
-905,089
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,573
|
90,004
|
294,584
|
1,549
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,838,257
|
205,204
|
3,121,934
|
390,355
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-5,838,257
|
205,204
|
3,121,934
|
390,355
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,838,257
|
205,204
|
3,121,934
|
390,355
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
95,738,996
|
100,748,326
|
110,623,025
|
140,062,471
|
|
Tổng tài sản
|
111,892,559
|
116,325,717
|
127,423,666
|
157,234,334
|
|
Nợ ngắn hạn
|
74,533,698
|
78,761,652
|
87,001,709
|
116,420,102
|
|
Tổng nợ
|
74,797,741
|
79,025,695
|
87,001,709
|
116,420,102
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
37,094,818
|
37,300,022
|
40,421,956
|
40,814,232
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.