Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,487,143
|
1,610,722
|
169,687
|
2,454,545
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-4,081,627
|
1,006,275
|
-10,839
|
894,236
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
478,213
|
493,843
|
6,947,165
|
660,895
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
382,571
|
395,074
|
5,557,732
|
528,716
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
238,336,157
|
214,471,524
|
223,396,427
|
107,188,881
|
|