Thông tin giao dịch
CVC
Công ty Cổ Phần Cơ điện Vật tư
Công ty cổ phần Cơ điện vật tư tiền thân là Xí nghiệp Cơ điện vật tư được thành lập ngày 01/4/2000 (trên cơ sở sát nhập Xí nghiệp Cung ứng vật tư và Nhà máy sửa chữa cơ điện Yên Phụ) là đơn vị trực thuộc Công ty Điện lực 1, Tổng công ty Điện lực Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh chính bao gồm: Sửa chữa, cải tạo phục hồi và chế tạo máy biến áp lực, các cấu kiện và các thiết bị đo đếm điện cho lưới điện phân phối, sửa chữa cơ điện và thí nghiệm điện; Kinh doanh, cung ứng, bảo quản vật tư thiết bị,...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 21/07/2020
4.4
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
4.4
-
Giá trần
5
-
Giá sàn
3.8
-
Giá mở cửa
4.4
-
Giá cao nhất
4.4
-
Giá thấp nhất
4.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 05/12/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 2,200,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
58,422,829
|
27,205,127
|
47,078,251
|
44,434,007
|
|
Giá vốn hàng bán
|
49,682,208
|
19,582,111
|
34,431,745
|
33,055,381
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
8,740,622
|
7,623,016
|
12,588,571
|
11,378,626
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-33,474
|
15,022
|
-275,065
|
-529,904
|
|
Lợi nhuận khác
|
-21,373
|
354,697
|
-37,731
|
-115,541
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
538,955
|
153,128
|
617,641
|
619,394
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
423,071
|
122,489
|
473,503
|
449,313
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
423,071
|
122,489
|
473,503
|
449,313
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,710,332
|
20,076,829
|
34,521,789
|
29,749,316
|
|
Tổng tài sản
|
33,589,698
|
27,941,936
|
41,873,256
|
36,757,080
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,596,671
|
4,249,491
|
18,567,305
|
13,514,305
|
|
Tổng nợ
|
9,596,671
|
4,249,491
|
18,567,305
|
13,514,305
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
23,993,027
|
23,692,445
|
23,305,951
|
23,242,775
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.