MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BXH

 Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)

CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng - BXH
Công ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng tiền thân là Xí nghiệp Bao bì Xi măng Hải Phòng (thuộc Công ty Xi măng Hải Phòng). Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/10/2004. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh vỏ bao bì xi măng và các loại vỏ bao bì khác; sản xuất nguyên vật liệu cho ngành sản xuất bao bì; cho thuê văn phòng, kho, bến bãi...
Cập nhật:
14:00 Thứ 6, 26/04/2024
25.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    25.9
  • Giá trần
    28.4
  • Giá sàn
    23.4
  • Giá mở cửa
    25.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.45
  •        P/E :
    57.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.35
  •        P/B:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    3,012,040
  • KLCP đang lưu hành:
    3,012,040
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    78.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 61,402,016 54,356,286 48,961,316 25,948,734
Giá vốn hàng bán 55,059,678 47,203,615 44,599,847 22,756,777
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,342,337 7,152,671 4,361,469 3,191,957
Lợi nhuận tài chính -98,647 -73,350 -70,476 -203,161
Lợi nhuận khác 94,932 1,043,076 100,645 256,874
Tổng lợi nhuận trước thuế 620,837 556,138 45,938 63,181
Lợi nhuận sau thuế 496,669 444,910 25,263 50,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 496,669 444,910 25,263 50,545
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 111,559,860 101,578,476 108,594,583 106,108,394
Tổng tài sản 115,632,741 105,383,656 113,898,291 111,032,846
Nợ ngắn hạn 60,644,908 49,925,066 58,614,438 55,680,305
Tổng nợ 60,644,908 49,925,066 58,614,438 55,680,305
Vốn chủ sở hữu 54,987,833 55,458,590 55,283,853 55,352,540
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.