MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BXH

 Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)

CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng - BXH
Công ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng tiền thân là Xí nghiệp Bao bì Xi măng Hải Phòng (thuộc Công ty Xi măng Hải Phòng). Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/10/2004. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh vỏ bao bì xi măng và các loại vỏ bao bì khác; sản xuất nguyên vật liệu cho ngành sản xuất bao bì; cho thuê văn phòng, kho, bến bãi...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
25.9
  1.3 (5.28%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.6
  • Giá trần
    27
  • Giá sàn
    22.2
  • Giá mở cửa
    25.9
  • Giá cao nhất
    25.9
  • Giá thấp nhất
    25.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.45
  •        P/E :
    57.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.35
  •        P/B:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    3,012,040
  • KLCP đang lưu hành:
    3,012,040
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    78.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 203,893,517 229,499,772 214,861,129 217,191,880
Giá vốn hàng bán 173,086,294 203,898,923 188,975,933 191,159,719
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,807,223 25,600,849 25,885,196 26,032,161
Lợi nhuận tài chính -1,887,734 -1,527,858 -1,205,393 -326,880
Lợi nhuận khác 518,465 600,462 445,944 1,310,686
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,070,972 2,400,271 2,010,614 1,570,933
Lợi nhuận sau thuế 3,992,954 1,629,013 1,555,951 1,203,613
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,992,954 1,629,013 1,555,951 1,203,613
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 138,061,237 122,987,478 103,495,994 108,641,369
Tổng tài sản 143,957,788 129,729,429 108,269,155 113,940,999
Nợ ngắn hạn 85,866,451 74,002,032 52,614,822 58,639,003
Tổng nợ 85,866,451 74,002,032 52,614,822 58,639,003
Vốn chủ sở hữu 58,091,337 55,727,396 55,654,334 55,301,996
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.