Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
Sinh năm :
|
28/12/1973
|
Số CMND :
|
013532917
|
Nơi sinh :
|
Hải Phòng
|
Cư trú :
|
Số 10 lô B Khu di dân Tổ 5B, P. Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Trình độ :
|
- Kỹ sư Tuyển khoáng - Kỹ sư Quản trị Kinh doanh
|
CÁ NHÂN CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
Quan hệ |
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Nguyễn Hoàng Hưng |
Anh trai |
KSV |
10,800 |
04/10/2023 |
0.0 |
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (VINACOMIN) | |
DTK |
677,808,500 |
28/12/2021 |
8,065.9
|
KSV |
196,117,900 |
04/10/2023 |
0.0
|
MVB |
103,104,100 |
30/06/2021 |
2,227.0 Xem tiếp
|
SHB |
63,598,507 |
23/11/2022 |
737.7
|
TVD |
30,048,743 |
30/06/2021 |
414.7
|
TC6 |
21,130,131 |
30/06/2021 |
221.9
|
TDN |
19,135,414 |
30/06/2021 |
285.1
|
HLC |
18,860,238 |
31/12/2021 |
243.3
|
TCS |
17,450,403 |
31/12/2019 |
137.9
|
THT |
15,986,398 |
30/06/2021 |
212.6
|
MDC |
13,921,925 |
16/09/2020 |
160.1
|
TND |
10,459,404 |
31/12/2018 |
79.5
|
TMB |
10,116,000 |
31/12/2019 |
743.5
|
MGC |
9,351,800 |
31/12/2022 |
46.8
|
VBG |
7,912,000 |
31/12/2018 |
39.6
|
MTS |
7,650,000 |
08/11/2016 |
91.0
|
CLM |
6,095,348 |
31/12/2021 |
482.1
|
ITS |
4,762,800 |
04/10/2023 |
17.6
|
NBC |
4,476,509 |
31/12/2019 |
57.7
|
VTM |
3,123,809 |
30/06/2022 |
68.1
|
CTT |
1,925,100 |
07/09/2023 |
30.8
|
VQC |
1,836,000 |
31/12/2022 |
24.8
|
CZC |
1,526,490 |
31/12/2018 |
0.0
|
VCE |
1,500,000 |
30/09/2020 |
12.0
|
TVM |
1,224,000 |
24/08/2023 |
9.8
|
VMA |
972,270 |
31/12/2022 |
4.5
|
DLT |
900,021 |
31/12/2022 |
7.7
|
UEM |
862,306 |
31/12/2018 |
10.3
|
VEE |
795,177 |
31/12/2018 |
0.0
|
MDT |
790,000 |
20/04/2019 |
0.0
|
CMK |
521,418 |
31/12/2021 |
4.6
|
(*) Tính theo giá cập nhật đến 13/05/2024
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
|
- Kỹ sư Tuyển khoáng
- Kỹ sư Quản trị Kinh doanh
|
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- 9/1995- 11/1995: Chuyên viên phòng KT Công nghiệp Sở Công nghiệp Tỉnh Lào Cai
+ 12/1995-12/1997: Cán bộ kỹ thuật PX Tuyển Khoáng Xí nghiệp Liên doanh đồng Lào Cai + 1/1998-7/2000: Phó Quản đốc PX Tuyến Khoáng, Bí thư Đoàn TN Xí nghiệp Liên doanh đồng Lào Cai + 8/2000- 12/2001: Quyền quản đốc PX Tuyến Khoáng Xí nghiệp Liên doanh đồng Lào Cai + 1/2002 - 2/2004: Quản đốc phân xưởng, Bí thư chi bộ PX Xí nghiệp Liên doanh đồng Lào Cai + 3/2004 - 8/2005: Phó BQLDA đồng Sin Quyền Tổng công ty Khoáng sản Việt Nam + 9/2005 - 7/2008: Phó Giám đốc, Chủ tịch Công đoàn Xí nghiệp mỏ tuyển đồng Sin Quyền (Nay là Cty Mỏ tuyển đồng Sin Quyền) + 8/2008-5/2010 : Giám đốc, Bí thư Đảng ủy công ty Công ty Mỏ tuyển đồng Sin Quyền + 5/2010-8/2012: Phó Tổng Giám đốc; uv Ban thường vụ Đảng ủy Tổng công ty Khoáng sản - Vinacomin + 8/8/2012- 10/2015: TV HĐTV, Tổng Giám đốc, Bí thư Đảng ủy Tcty Tổng công ty Khoáng sản - Vinacomin + 10/2015 - nay: TV HĐQT, Tổng Giám đốc, Bí thư Đảng ủy Tcty Tổng công ty Khoáng sản - TKV
|
TIN CỔ PHIẾU - ChỨNG KHOÁN LIÊN QUAN |
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.