MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

KSV

 Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP

Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP
Tổng công ty Khoáng sản - TKV hoạt động theo mô hình Công ty mẹ- Công ty con (tiền thân là Tổng công ty Khoáng sản Việt Nam) là doanh nghiệp Nhà nước, hạng đặc biệt, được thành lập theo Quyết định số 1118/QĐ/TCCBĐT. Doanh nghiệp hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực khai khoáng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 24/03/2023
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
100
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    24.4
  • Giá cao nhất
    24.4
  • Giá thấp nhất
    24.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/07/2016
Với Khối lượng (cp):200,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.0
Ngày giao dịch cuối cùng:17/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.3%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    7.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.03
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    610
  • KLCP đang niêm yết:
    n/a
  • KLCP đang lưu hành:
    202,367,040
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,937.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,145,240,459 6,162,989,020 7,991,138,595 3,157,278,989
Giá vốn hàng bán 5,528,430,672 5,211,214,184 6,039,616,182 3,004,191,693
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 616,809,786 951,774,836 1,951,522,412 153,087,296
Lợi nhuận tài chính -223,202,518 -182,861,018 -180,942,350 -72,817,695
Lợi nhuận khác 346,319 -2,045,772 -10,025,813 -5,337,672
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,510,788 243,086,527 1,143,967,782 -76,841,256
Lợi nhuận sau thuế -43,023,390 204,646,522 958,412,115 -83,620,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -13,561,929 156,886,728 697,185,142 -102,751,371
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,521,008,974 2,957,705,701 5,113,109,731 4,880,411,321
Tổng tài sản 7,760,501,179 8,571,269,418 11,252,251,569 10,961,415,730
Nợ ngắn hạn 3,229,778,597 3,688,734,656 5,350,527,389 5,287,529,417
Tổng nợ 5,361,310,451 6,110,056,722 8,058,232,329 7,922,985,466
Vốn chủ sở hữu 2,399,190,729 2,461,212,696 3,194,019,239 3,038,430,263
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.