Thông tin giao dịch
CLM
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX)
Là đơn vị hàng đầu về lĩnh vực thương mại ngoại thương trong Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin), trải qua chặng đường 30 năm xây dựng và phát triển, vượt qua nhiều khó khăn, thử thách, tiếp cận nhanh và sớm thích ứng với cơ chế mới, Công ty CP Xuất nhập khẩu than - Vinacomin (Coalimex) ngày càng lớn mạnh, khẳng định được vị thế trên thị trường trong nước và quốc tế.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 5, 28/01/2021
22.6
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.6
-
Giá trần
24.8
-
Giá sàn
20.4
-
Giá mở cửa
22.6
-
Giá cao nhất
22.6
-
Giá thấp nhất
22.6
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
17.40
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
460
-
KLCP đang niêm yết:
11,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
11,000,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
248.60
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,430,451,845
|
1,565,581,230
|
2,953,866,990
|
2,474,460,302
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,313,164,483
|
1,491,819,549
|
2,829,053,362
|
2,369,549,304
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
117,287,362
|
73,761,681
|
124,813,627
|
104,910,998
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,879,229
|
-5,723,834
|
7,750,563
|
-2,663,412
|
|
Lợi nhuận khác
|
12,247,521
|
467,575
|
675,363
|
-549,703
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,751,560
|
11,841,802
|
28,510,472
|
13,757,952
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
22,867,010
|
9,473,442
|
22,808,378
|
11,988,120
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,867,010
|
9,473,442
|
22,808,378
|
11,988,120
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
932,419,901
|
1,305,065,910
|
1,885,278,541
|
1,826,995,255
|
|
Tổng tài sản
|
1,038,789,839
|
1,408,232,656
|
1,985,553,186
|
1,924,294,975
|
|
Nợ ngắn hạn
|
862,587,048
|
1,223,196,818
|
1,802,036,213
|
1,728,927,300
|
|
Tổng nợ
|
867,129,405
|
1,227,420,471
|
1,806,077,040
|
1,732,864,336
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
171,660,434
|
180,812,185
|
179,476,146
|
191,430,638
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.