Doanh thu bán hàng và CCDV
|
638,758,112
|
413,478,734
|
466,436,260
|
567,163,765
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
60,865,951
|
55,606,600
|
63,868,038
|
69,663,602
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,929,391
|
6,187,287
|
2,647,499
|
7,873,876
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,139,867
|
4,949,829
|
-4,203,267
|
6,299,101
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
465,811,470
|
249,892,778
|
315,667,800
|
272,274,736
|
|