Thông tin giao dịch
VMA
Công ty cổ phần Công nghiệp Ô tô – Vinacomin (UpCOM)
Công ty cổ phần Công nghiệp Ô tô – Vinacomin là đơn vị thành viên của tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam. Tiền thân của Công ty là sự hợp nhất bởi Công ty Cơ khí Cẩm Phả và Công ty Cơ khí Động lực Cẩm Phả, được thành lập ngày 01/08/1960. Ngày 22/01/2008 Công ty chuyển đổi hình thức sang Công ty Cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, lắp ráp xe ô tô vận tải, xe ô tô chuyên dùng, xe ô tô du lịch; sửa chữa, bảo hành các loại ô tô...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 4, 11/12/2019
9
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9
-
Giá trần
12.6
-
Giá sàn
5.4
-
Giá mở cửa
9
-
Giá cao nhất
9
-
Giá thấp nhất
9
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
11.36
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
14.33
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
-
KLCP đang niêm yết:
2,700,000
-
KLCP đang lưu hành:
2,700,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
24.30
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,700,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
438,487,082
|
383,789,113
|
302,857,710
|
348,256,633
|
|
Giá vốn hàng bán
|
392,882,584
|
345,764,351
|
278,133,485
|
318,543,914
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
45,604,498
|
38,024,762
|
24,724,225
|
29,712,719
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-103,167
|
-354,464
|
-647,554
|
-402,662
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,304,784
|
1,286,694
|
84,143
|
241,545
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,868,357
|
4,998,901
|
5,044,005
|
5,392,855
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,762,186
|
3,980,415
|
4,035,204
|
4,265,147
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,762,186
|
3,980,415
|
4,035,204
|
4,265,147
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
98,037,537
|
98,300,350
|
119,483,064
|
118,195,996
|
|
Tổng tài sản
|
114,989,692
|
118,346,108
|
140,299,945
|
149,859,496
|
|
Nợ ngắn hạn
|
84,075,933
|
87,799,284
|
103,213,917
|
109,169,726
|
|
Tổng nợ
|
84,555,933
|
88,779,174
|
104,697,807
|
111,179,905
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
30,433,759
|
29,566,934
|
35,602,138
|
38,679,592
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.