Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Nguyễn Văn Mậu
|
Sinh năm :
|
06/04/1970
|
Nguyên quán :
|
Hải Dương
|
Trình độ :
|
- Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh - Cử nhân Tài chính - Kế toán
|
CÁ NHÂN CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
Quan hệ |
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Trần Thị Hoàng Anh |
Vợ |
PVS |
8,425 |
26/10/2023 |
0.3 |
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) | |
BSR |
2,856,380,247 |
22/08/2023 |
67,124.9
|
GAS |
2,243,391,188 |
13/09/2024 |
164,216.2
|
POW |
1,872,141,477 |
31/12/2019 |
23,589.0 Xem tiếp
|
OIL |
832,803,584 |
05/09/2024 |
11,159.6
|
PVCOMBANK |
468,000,000 |
31/12/2013 |
|
PVF |
468,000,000 |
31/12/2011 |
1,965.6
|
DCM |
400,023,057 |
24/06/2024 |
15,260.9
|
PVD |
280,496,572 |
05/08/2022 |
7,349.0
|
PVS |
245,565,000 |
26/10/2023 |
9,969.9
|
DPM |
233,204,256 |
21/08/2024 |
8,337.1
|
PVT |
157,889,691 |
19/09/2024 |
4,436.7
|
PVI |
81,978,740 |
29/08/2024 |
3,713.6
|
PAP |
35,000,000 |
31/12/2022 |
910.0
|
PVC |
30,757,750 |
14/11/2023 |
393.7
|
PET |
23,071,236 |
18/01/2023 |
607.9
|
PVE |
7,250,000 |
18/03/2016 |
13.8
|
(*) Tính theo giá cập nhật đến 20/09/2024
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
|
- Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
- Cử nhân Tài chính - Kế toán
|
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- Từ tháng 08 năm 2009 : Phó Tổng Giám đốc Tổng công ty Cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí Việt Nam
- Từ tháng 08 năm 2009 đến ngày 07 tháng 08 năm 2018 : Phó Tổng GĐ Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
- Từ ngày 14 tháng 10 năm 2014 đến ngày 25 tháng 05 năm 2018 : Thành viên HĐQT Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
- Từ tháng 08 năm 2007 đến tháng 08 năm 2009 : Kế toán trưởng Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí
- Từ tháng 02 năm 2006 đến tháng 07 năm 2007 : Phó phòng TCKT Tổng Công ty/Kế toán trưởng Công ty TNHH MTV Dịch vụ khai thác Dầu khí
- Từ tháng 12 năm 2003 đến tháng 01 năm 2006 : Trưởng phòng Tài chính kế toán Xí nghiệp Dịch vụ khai thác dầu khí, PTSC
- Từ tháng 06 năm 2003 đến tháng 11 năm 2003 : Phó phòng Tài chính kế toán Xí nghiệp Dịch vụ khai thác dầu khí, PTSC
- Từ tháng 10 năm 1999 đến tháng 05 năm 2003 : Công tác tại Chi cục Tài chính doanh nghiệp-Sở Tài chính vật giá, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Từ tháng 10 năm 1995 đến tháng 09 năm 1999 : Công tác tại Cục Quản lý vốn và tài sản Nhà nước tại Doanh nghiệp Bà Rịa-Vũng Tàu, trực thuộc Bộ Tài chính. Ngày 15/8/1996 được bổ nhiệm Phó trưởng Phòng Nghiệp vụ I
- Từ tháng 11 năm 1993 đến tháng 09 năm 1995 : Chuyên viên Phòng Tài vụ Doanh nghiệp - Sở Tài chính vật giá, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
TIN CỔ PHIẾU - ChỨNG KHOÁN LIÊN QUAN |
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.