Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
20,039,226,584
|
23,289,504,090
|
30,414,487,441
|
25,963,235,672
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
1,006,845,972
|
1,043,303,627
|
1,428,623,137
|
320,966,346
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
317,938,756
|
353,048,547
|
620,464,453
|
-371,326,149
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
201,713,921
|
218,627,782
|
403,109,348
|
-319,269,912
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
21,263,975,322
|
30,398,338,697
|
28,062,959,269
|
21,814,319,636
|
|