MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIE

 Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO (UpCOM)

CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO  - VIE
Công ty cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO - tiền thân là Công ty Thiết bị Điện thoại VITECO được thành lập ngày 15/05/1991 - được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty cổ phần theo quyết định số 56/2004/QĐ-BBCVT ngày 25/11/2004 của Bộ Bưu chính Viễn thông. Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị bưu chính viễn thông; xây lắp các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin; tư vấn thiết kể công trình thông tin liên lạc...
Cập nhật:
14:15 T6, 26/07/2024
6.80
  0 (0%)
Khối lượng
51
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.8
  • Giá trần
    7.8
  • Giá sàn
    5.8
  • Giá mở cửa
    6.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/05/2011
Với Khối lượng (cp):1,561,244
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):9.0
Ngày giao dịch cuối cùng:17/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/05/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,061,244
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/12/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/01/2020: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    179.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.94
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    54
  • KLCP đang niêm yết:
    5,061,244
  • KLCP đang lưu hành:
    5,061,244
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    34.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,713,741 22,220,149 19,624,775 17,194,250
Giá vốn hàng bán 22,986,702 17,621,656 13,879,665 11,967,691
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,726,719 4,575,805 5,745,110 5,209,459
Lợi nhuận tài chính -104,741 -4,102 2,851 801,432
Lợi nhuận khác 20,501 -12,821 -709,924 -1,314,705
Tổng lợi nhuận trước thuế 74,024 2,170,643 120,527 520,107
Lợi nhuận sau thuế 61,529 1,857,925 83,040 310,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 61,529 1,857,925 83,040 310,772
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,517,827 20,960,955 49,818,756 44,515,289
Tổng tài sản 29,605,853 23,652,066 52,490,729 51,955,674
Nợ ngắn hạn 15,819,655 8,054,227 6,809,850 6,038,840
Tổng nợ 15,940,755 8,129,043 6,884,666 6,038,840
Vốn chủ sở hữu 13,665,098 15,523,023 45,606,063 45,916,835
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.