MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KST

 Công ty cổ phần KASATI (HNX)

Công ty cổ phần KASATI
Công ty Cổ phần KASATI tiền thân là "Xí Nghiệp Sữa Chữa Thiết Bị Thông Tin 2" thành lập năm 1976 đến nay. Ngày 8/10/1985 được đổi tên thành "Xí Nghiệp Khoa Học Sản Xuất Thiết Bị Thông Tin 2" và được chuyển thể sang hình thức Công ty Cổ phần vào ngày 2/12/2002. Trong suốt quá trình hoạt động của mình, Công ty đã tạo ra được nhiều sản phẩm, dịch vụ tham gia vào thị trường điện tử, viễn thông trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
13.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.7
  • Giá trần
    15
  • Giá sàn
    12.4
  • Giá mở cửa
    13.7
  • Giá cao nhất
    13.7
  • Giá thấp nhất
    13.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,996,010
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.16%
- 21/01/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 24/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100:18.66
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 04/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.68
  •        P/E :
    8.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.03
  • (**) Hệ số beta:
    -0.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    290
  • KLCP đang niêm yết:
    5,992,020
  • KLCP đang lưu hành:
    5,992,020
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    82.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 186,504,452 234,895,959 88,354,630 286,632,849
Giá vốn hàng bán 154,730,998 206,516,257 71,316,991 253,802,912
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,120,599 27,682,525 16,676,229 29,746,927
Lợi nhuận tài chính 352,689 1,806,317 1,325,273 1,861,564
Lợi nhuận khác -87,410 -104,962 -19,734 93,397
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,319,151 10,527,529 4,622,546 12,605,879
Lợi nhuận sau thuế 9,780,228 8,418,101 3,935,287 10,082,684
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,780,228 8,418,101 3,935,287 10,082,684
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 167,508,616 153,525,110 90,562,342 240,884,727
Tổng tài sản 175,446,613 164,549,094 102,075,853 249,342,990
Nợ ngắn hạn 108,845,339 96,211,785 35,417,894 176,537,194
Tổng nợ 108,845,339 96,211,785 35,417,894 176,537,194
Vốn chủ sở hữu 66,601,274 68,337,309 66,657,959 72,805,796
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.