MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMT

 Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)

Công ty cổ phần SAMETEL
Công ty Cổ phần Vật liệu Điện và Viễn thông Sam Cường (Sametel) được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 4703000342 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp ngày 20 tháng 10 năm 2006. Tiền thân của Sametel là một bộ phận sản xuất của công ty SACOM (HOSE:SAM) được tách ra thành công ty độc lập để phát triển nhánh kinh doanh về vật liệu điện và viễn thông. Sametel vẫn đã thiết lập được mạng lưới khách hàng và đối tác vững chắc – trong đó có những tên tuối lớn như VNPT, FPT, Viettel, SPT, CMC, EVN, SACOM, Ngành Công An.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
7.8
  -0.2 (-2.5%)
Khối lượng
3,820
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    8.8
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    7.8
  • Giá cao nhất
    8
  • Giá thấp nhất
    7.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/09/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:22, giá 14000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 19/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:3, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.83
  • (**) Hệ số beta:
    -0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,828
  • KLCP đang niêm yết:
    5,467,432
  • KLCP đang lưu hành:
    5,467,432
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    42.65
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 65,536,037 71,759,003 88,780,815 55,905,490
Giá vốn hàng bán 58,514,592 69,355,780 79,776,735 53,825,002
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,021,445 2,403,223 8,975,532 1,992,288
Lợi nhuận tài chính -3,435,197 -1,911,313 -3,407,377 -1,511,059
Lợi nhuận khác 296,085 805 15,762,833 -404,545
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,329,725 -6,042,451 12,931,014 -2,563,091
Lợi nhuận sau thuế -5,329,725 -6,042,451 12,752,438 -2,563,091
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,329,725 -6,042,451 12,752,438 -2,563,091
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 182,893,689 138,210,155 126,549,431 116,196,036
Tổng tài sản 249,567,088 202,566,058 183,740,282 170,549,294
Nợ ngắn hạn 159,635,279 121,098,458 91,408,030 87,799,371
Tổng nợ 183,975,250 143,354,437 111,776,224 102,206,020
Vốn chủ sở hữu 65,591,838 59,211,620 71,964,058 68,343,274
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.