MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VFC

 Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)

Công ty Cổ phần VINAFCO - VFC
Công ty cổ phần Vinafco tiền thân là công ty Dịch vụ vận tải Trung Ương được thành lập từ năm 1987. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ năm 2001. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hóa bằng đường biển, đường sông, ô tô trong và ngoài nước; đâị lý vận tải hàng hóa; kinh doanh vật tư; giao nhận kho vận quốc tế;...
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
105.30
  0 (0%)
Khối lượng
2,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    105.3
  • Giá trần
    121
  • Giá sàn
    89.6
  • Giá mở cửa
    105.3
  • Giá cao nhất
    105.3
  • Giá thấp nhất
    105.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:24/07/2006
Với Khối lượng (cp):5,575,627
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:30/01/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 01/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 07/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    182.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.61
  •        P/B:
    5.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,240
  • KLCP đang niêm yết:
    34,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    33,801,062
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,559.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 310,636,076 349,645,783 286,432,662 277,619,980
Giá vốn hàng bán 296,074,311 326,330,349 279,058,967 256,659,602
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,561,765 23,315,434 7,373,696 20,960,378
Lợi nhuận tài chính 6,854,871 7,272,048 4,472,250 3,956,778
Lợi nhuận khác -346,185 -1,605,594 -667,943 -1,331,316
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,531,076 14,846,720 -2,760,437 11,069,997
Lợi nhuận sau thuế 4,170,724 10,200,796 -4,889,528 7,776,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,743,052 10,961,563 -3,898,821 7,736,247
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 729,080,154 757,937,534 698,754,375 692,170,447
Tổng tài sản 1,061,890,664 1,073,368,532 1,011,803,919 1,001,892,836
Nợ ngắn hạn 312,700,338 326,725,034 270,026,598 282,410,182
Tổng nợ 336,857,723 350,379,296 293,804,211 304,996,794
Vốn chủ sở hữu 725,032,940 722,989,236 717,999,708 696,896,042
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.