MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PRC

 Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)

Công ty Cổ phần Logistics Portserco - PRC
Công ty Cổ phần Portserco nguyên trước đây là là Xí nghiệp Dịch vụ Tổng hợp và Xí nghiệp Sửa chữa cơ khí thuộc Cảng Đà nẵng. Xí nghiệp được thành lập chính thức ngày 15/6/1993 với ngành nghề kinh doanh chính là kinh doanh vận tải đa phương thức và kinh doanh thương mại. Qua hơn 20 năm hình thành và phát triển, công ty luôn chứng tỏ thách thức của nền kinh tế, từng bước nâng cao trình độ quản lý tổng hợp nhạy bén trong hoạt động kinh doanh.
Cập nhật:
12:23 Thứ 4, 24/04/2024
22.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    22.1
  • Giá trần
    24.3
  • Giá sàn
    19.9
  • Giá mở cửa
    22.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,178,890
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 350%
- 25/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    230.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.10
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,484
  • KLCP đang niêm yết:
    1,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    26.52
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,849,341 27,843,860 26,549,941 30,428,056
Giá vốn hàng bán 20,308,672 26,125,758 24,562,329 27,756,354
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,540,668 1,718,101 1,987,611 2,671,702
Lợi nhuận tài chính 653,050 -291,748 21,594 -205,370
Lợi nhuận khác -4,280 -3,500 6,161 -16,861
Tổng lợi nhuận trước thuế 242,144 -60,087 -186,048 466,056
Lợi nhuận sau thuế 242,144 -60,087 -186,048 466,056
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 242,144 -60,087 -186,048 466,056
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 34,734,788 37,080,262 33,857,914 35,189,818
Tổng tài sản 58,584,288 60,661,452 56,895,434 57,806,368
Nợ ngắn hạn 12,834,956 15,772,099 15,455,021 21,467,791
Tổng nợ 23,424,127 25,561,378 21,981,408 22,426,286
Vốn chủ sở hữu 35,160,161 35,100,074 34,914,026 35,380,082
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.