Thông tin giao dịch
PRC
Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)
Công ty Cổ phần Portserco nguyên trước đây là là Xí nghiệp Dịch vụ Tổng hợp và Xí nghiệp Sửa chữa cơ khí thuộc Cảng Đà nẵng. Xí nghiệp được thành lập chính thức ngày 15/6/1993 với ngành nghề kinh doanh chính là kinh doanh vận tải đa phương thức và kinh doanh thương mại. Qua hơn 20 năm hình thành và phát triển, công ty luôn chứng tỏ thách thức của nền kinh tế, từng bước nâng cao trình độ quản lý tổng hợp nhạy bén trong hoạt động kinh doanh.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
20.00
0.6 (3.09%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
19.4
-
Giá trần
21.3
-
Giá sàn
17.5
-
Giá mở cửa
20
-
Giá cao nhất
20
-
Giá thấp nhất
19.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.65
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,178,890
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
26,549,941
|
30,428,056
|
33,466,207
|
31,908,576
|
|
Giá vốn hàng bán
|
24,562,329
|
27,756,354
|
31,034,237
|
28,983,097
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,987,611
|
2,671,702
|
2,431,969
|
2,925,479
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
21,594
|
-205,370
|
-48,248
|
-126,359
|
|
Lợi nhuận khác
|
6,161
|
-16,861
|
94,401
|
114,108
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-186,048
|
466,056
|
557,582
|
869,060
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-186,048
|
466,056
|
457,300
|
692,245
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-186,048
|
466,056
|
457,300
|
692,245
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
33,857,914
|
35,189,818
|
30,813,661
|
27,491,670
|
|
Tổng tài sản
|
56,895,434
|
57,806,368
|
56,155,597
|
52,228,287
|
|
Nợ ngắn hạn
|
15,455,021
|
21,467,791
|
19,391,828
|
12,810,949
|
|
Tổng nợ
|
21,981,408
|
22,426,286
|
21,518,215
|
16,898,660
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
34,914,026
|
35,380,082
|
34,637,382
|
35,329,627
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.