MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 320,124,247,506 310,636,075,687 349,645,783,115 286,432,662,420
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 320,124,247,506 310,636,075,687 349,645,783,115 286,432,662,420
4. Giá vốn hàng bán 288,774,467,223 296,074,310,890 326,330,349,050 279,058,966,621
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,349,780,283 14,561,764,797 23,315,434,065 7,373,695,799
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,279,000,205 7,664,870,362 8,123,677,804 5,208,969,656
7. Chi phí tài chính 1,627,449,921 809,999,668 851,629,430 736,719,905
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,606,268,693 788,068,146 825,236,313 683,058,416
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 158,016,936
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,433,029,996 15,539,375,149 14,293,185,265 13,938,439,434
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,568,300,571 5,877,260,342 16,452,314,110 -2,092,493,884
12. Thu nhập khác 869,382,826 330,499,224 618,374,315 305,017,617
13. Chi phí khác 1,258,010,623 676,683,947 2,223,968,184 972,960,833
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -388,627,797 -346,184,723 -1,605,593,869 -667,943,216
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,179,672,774 5,531,075,619 14,846,720,241 -2,760,437,100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,289,262,198 1,192,311,913 4,484,412,978 1,956,666,693
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 164,117,047 168,039,769 161,511,450 172,424,525
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,726,293,529 4,170,723,937 10,200,795,813 -4,889,528,318
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,623,681,333 4,743,051,547 10,961,563,325 -3,898,821,143
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,102,612,196 -572,327,610 -760,767,512 -990,707,175
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 610 140 324 -115
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.