Thông tin giao dịch
HMH
Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
Công ty Cổ phần Hải Minh thành lập ngày 24/01/2002. Đến 07/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán HN với mã HMH. Ngành nghề kinh doanh: vận tải nội địa và quốc tế; kho vận và phân phối; khai thác cảng, cho thuê kho bãi, dịch vụ đại lý hàng hải; sửa chữa và kinh doanh các thiết bị xếp dỡ chuyên dụng...
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
14.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.8
-
Giá trần
16.2
-
Giá sàn
13.4
-
Giá mở cửa
14.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.55
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
32.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,438,790
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
20,151,942
|
22,644,035
|
27,347,104
|
28,325,674
|
|
Giá vốn hàng bán
|
18,103,268
|
18,012,776
|
22,333,108
|
22,191,795
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,048,674
|
4,631,259
|
5,013,996
|
6,133,879
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
87,043
|
406,438
|
159,346
|
5,846,616
|
|
Lợi nhuận khác
|
-232,594
|
380,161
|
-46,235
|
85,253
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-726,851
|
3,055,983
|
2,642,541
|
12,758,566
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-726,851
|
2,801,406
|
2,377,229
|
11,181,322
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-703,518
|
2,782,055
|
2,355,265
|
11,121,174
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
73,912,823
|
72,242,850
|
94,012,233
|
107,445,809
|
|
Tổng tài sản
|
222,818,222
|
223,150,079
|
230,949,891
|
242,987,491
|
|
Nợ ngắn hạn
|
20,025,197
|
17,689,408
|
24,453,693
|
24,279,212
|
|
Tổng nợ
|
20,986,790
|
18,650,997
|
24,677,237
|
24,502,756
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
201,831,432
|
204,499,082
|
206,272,654
|
218,484,735
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.