MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IST

 Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần - IST>
Công ty Cổ phần ICD Tân cảng Sóng thần (tiền thân là Công ty TNHH MTV ICD Tân cảng Sóng thần thành lập từ 21/12/2000) là một thành viên của Tổng Công ty Tân cảng Sài gòn, là trung tâm dịch vụ Logistics phức hợp nằm ngay giữa trung tâm các khu công nghiệp tỉnh Bình Dương. Trải qua 15 năm hoạt động và phát triển, ICD Tân Cảng Sóng Thần đã trở thành một trong những ICD lớn nhất khu vực, vươn lên thành nhà khai thác dịch vụ logistics chuyên nghiệp, uy tín, góp phần xây đắp nên truyền thống “Đoàn kết, năng động, sáng tạo, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ quốc phòng, kinh tế” của Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn – Quân cảng Sài Gòn.
Cập nhật:
02:18, T2, 22/09/2025
34.10
0.00 (0.00 %)
Khối lượng
0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    34.10
  • Giá trần
    39.20
  • Giá sàn
    29.00
  • P
    Giá mở cửa
    0.00
  • Giá cao nhất
    0.00
  • Giá thấp nhất
    0.00
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.00 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.69 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,008,672
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.53%
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.98%
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.6%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.75%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.67
  •        P/E :
    7.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.27
  •        P/B:
    2.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    500
  • KLCP đang niêm yết:
    12,009,212
  • KLCP đang lưu hành:
    18,007,772
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    614.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 123,707,454 118,012,524 137,197,436 137,197,436
Giá vốn hàng bán 84,105,640 85,813,116 95,582,502 95,582,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,601,814 32,199,408 41,614,934 41,614,934
Lợi nhuận tài chính -105,791 -24,123 560,627 560,627
Lợi nhuận khác 750,692 432,929 93,356 93,356
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,186,733 21,172,021 34,007,041 34,007,041
Lợi nhuận sau thuế 13,473,314 16,937,617 27,205,633 27,205,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,473,314 16,937,617 27,205,633 27,205,633
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 168,169,504 167,125,520 195,779,152 195,779,152
Tổng tài sản 523,745,741 529,704,495 553,668,881 553,668,881
Nợ ngắn hạn 183,003,636 180,484,073 215,191,595 215,191,595
Tổng nợ 285,971,872 278,268,384 312,511,000 312,511,000
Vốn chủ sở hữu 237,773,870 251,436,111 241,157,881 241,157,881
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.86 3 3.62 3.49
15.15 14.54 17.7 13.19
7.27 10.43 8.01 10.32
8.09 9.25 11.94 12.51
22.57 26.38 25.84 27.59
30.12 33.03 13.16 14.39
30.12 33.03 27.36 28.49
64.14 64.93 53.8 54.65
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q2/2502004006002 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q2/2501002003005 %7.5 %10 %12.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q2/250501001508 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q2/2505010015024 %28 %32 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q2/25020040060051 %54 %57 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.