Thông tin giao dịch
SSH
Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)
Công ty CP Phát triển Sunshine Homes (SSH) được thành lập tháng 03/2015, hoạt động chính trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh bất động sản. Với tầm nhìn, sứ mệnh mang đến những giá trị "độc bản" - bền vững cho cộng đồng, Sunshine Homes đã và đang triển khai chiến lược phát triển các dự án BĐS công nghiệp, các đại đô thị thông minh - Smart City với tâm điểm là công dân điện tử, khát vọng góp phần kiến tạo một Việt Nam hưng thịnh.
Cập nhật:
10:35 T4, 16/10/2024
67.00
-0.3 (-0.45%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
67.3
-
Giá trần
77.3
-
Giá sàn
57.3
-
Giá mở cửa
67.1
-
Giá cao nhất
67.3
-
Giá thấp nhất
66.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
50.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
250,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,075,005,979
|
312,794,385
|
224,466,094
|
623,983,040
|
|
Giá vốn hàng bán
|
355,142,499
|
144,073,450
|
67,534,814
|
242,527,592
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
719,863,480
|
168,720,934
|
156,931,280
|
381,455,449
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
66,582,243
|
-1,742,967
|
24,194,339
|
-1,680,392
|
|
Lợi nhuận khác
|
-4,240,575
|
7,339,451
|
14,707,392
|
-6,849,534
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
672,825,553
|
52,105,673
|
151,182,056
|
294,885,738
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
537,127,221
|
39,513,334
|
118,472,473
|
235,259,808
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
510,484,878
|
36,901,007
|
118,180,242
|
217,351,085
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,969,688,871
|
6,322,740,862
|
6,160,028,810
|
6,561,274,216
|
|
Tổng tài sản
|
13,256,434,937
|
13,199,439,888
|
13,086,639,713
|
12,448,942,440
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,248,634,758
|
3,354,456,753
|
3,113,612,727
|
3,340,921,159
|
|
Tổng nợ
|
7,453,938,779
|
7,357,430,396
|
7,127,720,373
|
6,254,763,292
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,802,496,159
|
5,842,009,492
|
5,958,919,339
|
6,194,179,148
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.