MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,005,006,408,674 1,075,005,979,009 312,794,384,842 224,466,094,122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,005,006,408,674 1,075,005,979,009 312,794,384,842 224,466,094,122
4. Giá vốn hàng bán 368,093,206,066 355,142,498,750 144,073,450,388 67,534,813,887
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 636,913,202,608 719,863,480,259 168,720,934,454 156,931,280,235
6. Doanh thu hoạt động tài chính 216,609,419,904 228,976,413,273 99,903,566,594 145,525,824,763
7. Chi phí tài chính 149,839,741,899 162,394,170,201 101,646,533,538 121,331,486,082
- Trong đó: Chi phí lãi vay 109,980,382,821 159,180,511,642 49,163,473,551 96,163,855,749
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,290,878,878 -242,884,512 -1,103,703,810 4,755,880,028
9. Chi phí bán hàng 84,851,254,327 81,482,034,531 82,341,047,652 19,308,739,156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,652,481,025 27,654,677,109 38,766,993,818 30,098,094,976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 576,888,266,383 677,066,127,179 44,766,222,230 136,474,664,812
12. Thu nhập khác 2,058,701,659 6,126,434,696 12,986,960,365 20,417,826,832
13. Chi phí khác 8,813,884,261 10,367,009,272 5,647,509,471 5,710,435,249
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,755,182,602 -4,240,574,576 7,339,450,894 14,707,391,583
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 570,133,083,781 672,825,552,603 52,105,673,124 151,182,056,395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 116,198,367,959 135,698,331,926 12,373,881,122 32,881,747,349
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 218,458,502 -172,163,860
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 453,934,715,822 537,127,220,677 39,513,333,500 118,472,472,906
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 432,810,904,937 510,484,877,978 36,901,007,221 118,180,241,973
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 21,123,810,885 26,642,342,699 2,612,326,279 292,230,933
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,154 1,361 98 315
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.