MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSH

 Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes - SSH>
Công ty CP Phát triển Sunshine Homes (SSH) được thành lập tháng 03/2015, hoạt động chính trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh bất động sản. Với tầm nhìn, sứ mệnh mang đến những giá trị "độc bản" - bền vững cho cộng đồng, Sunshine Homes đã và đang triển khai chiến lược phát triển các dự án BĐS công nghiệp, các đại đô thị thông minh - Smart City với tâm điểm là công dân điện tử, khát vọng góp phần kiến tạo một Việt Nam hưng thịnh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 09/05/2024
65.9
  0.2 (0.3%)
Khối lượng
51,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    65.7
  • Giá trần
    75.5
  • Giá sàn
    55.9
  • Giá mở cửa
    65.5
  • Giá cao nhất
    66.5
  • Giá thấp nhất
    65.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 250,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.12
  •        P/E :
    21.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.04
  •        P/B:
    4.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    48,020
  • KLCP đang niêm yết:
    375,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    375,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    24,712.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,005,006,409 1,075,005,979 312,794,385 224,466,094
Giá vốn hàng bán 368,093,206 355,142,499 144,073,450 67,534,814
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 636,913,203 719,863,480 168,720,934 156,931,280
Lợi nhuận tài chính 66,769,678 66,582,243 -1,742,967 24,194,339
Lợi nhuận khác -6,755,183 -4,240,575 7,339,451 14,707,392
Tổng lợi nhuận trước thuế 570,133,084 672,825,553 52,105,673 151,182,056
Lợi nhuận sau thuế 453,934,716 537,127,221 39,513,334 118,472,473
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 432,810,905 510,484,878 36,901,007 118,180,242
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,485,143,924 5,969,688,871 6,322,740,862 6,160,028,810
Tổng tài sản 13,471,669,220 13,256,434,937 13,199,439,888 13,086,639,713
Nợ ngắn hạn 4,887,662,812 4,248,634,758 3,354,456,753 3,113,612,727
Tổng nợ 8,206,300,282 7,453,938,779 7,357,430,396 7,127,720,373
Vốn chủ sở hữu 5,265,368,938 5,802,496,159 5,842,009,492 5,958,919,339
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.