MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,485,143,924,264 5,969,688,871,221 6,322,740,862,256 6,160,028,809,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 186,797,541,431 160,235,587,250 106,824,262,936 169,306,391,110
1. Tiền 186,797,541,431 160,235,587,250 106,824,262,936 169,306,391,110
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,760,019,150 6,913,205,938 6,926,178,874 7,182,612,738
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,760,019,150 6,913,205,938 6,926,178,874 7,182,612,738
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,881,546,697,589 4,740,195,353,488 5,274,228,739,600 5,088,540,712,050
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 277,373,786,598 281,724,299,039 287,340,134,911 288,064,612,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 202,807,194,037 227,605,904,873 227,659,041,382 227,454,592,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,974,290,000,000 1,646,120,000,000 2,467,167,500,000 1,960,072,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,436,324,571,227 2,594,182,202,959 2,302,772,495,829 2,623,659,439,218
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,248,854,273 -9,437,053,383 -10,710,432,522 -10,710,432,522
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,339,803,026,040 1,010,610,563,566 888,630,221,242 864,484,962,213
1. Hàng tồn kho 1,342,425,686,336 1,010,610,563,566 888,630,221,242 864,484,962,213
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,622,660,296
V.Tài sản ngắn hạn khác 70,236,640,054 51,734,160,979 46,131,459,604 30,514,131,731
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,586,797,454 49,182,998,371 37,852,100,021 25,589,777,031
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,945,076 23,404,249 4,796,316,281 2,109,604,505
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,631,897,524 2,527,758,359 3,483,043,302 2,814,750,195
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,986,525,295,627 7,286,746,066,243 6,876,699,025,974 6,926,610,902,909
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,667,982,500,000 4,580,062,500,000 3,711,400,000,000 3,711,400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,412,982,500,000 4,297,162,500,000 3,300,000,000,000 3,300,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 255,000,000,000 282,900,000,000 411,400,000,000 411,400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 504,189,845,682 501,064,584,317 77,740,551,582 52,051,380,494
1. Tài sản cố định hữu hình 493,991,685,692 491,116,424,328 51,094,770,627 26,138,978,571
- Nguyên giá 593,648,504,802 596,498,504,802 118,972,730,947 93,066,453,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,656,819,110 -105,382,080,474 -67,877,960,320 -66,927,474,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,198,159,990 9,948,159,989 26,645,780,955 25,912,401,923
- Nguyên giá 12,698,160,000 12,698,160,000 29,673,160,000 29,673,160,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,500,000,010 -2,750,000,011 -3,027,379,045 -3,760,758,077
III. Bất động sản đầu tư 164,080,610,117 163,001,119,773 625,182,780,964 651,866,881,606
- Nguyên giá 665,017,747,218 665,017,747,218 1,172,121,298,925 1,206,855,045,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -500,937,137,101 -502,016,627,445 -546,938,517,961 -554,988,164,302
IV. Tài sản dở dang dài hạn 206,782,587,026 209,485,793,561 180,548,210,381 173,914,043,080
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 206,782,587,026 209,485,793,561 180,548,210,381 173,914,043,080
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,443,050,714,068 1,832,807,829,556 2,281,704,125,744 2,337,288,269,407
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,443,050,714,068 1,442,807,829,556 1,891,704,125,744 1,947,288,269,407
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 439,038,734 324,239,036 123,357,303 90,328,322
1. Chi phí trả trước dài hạn 439,038,734 324,239,036 123,357,303 90,328,322
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,471,669,219,891 13,256,434,937,464 13,199,439,888,230 13,086,639,712,751
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,206,300,281,771 7,453,938,778,667 7,357,430,395,932 7,127,720,373,298
I. Nợ ngắn hạn 4,887,662,811,881 4,248,634,757,611 3,354,456,753,338 3,113,612,726,692
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,510,690,418 246,412,126,697 326,255,841,095 337,674,176,886
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,436,080,963,662 918,889,980,041 754,060,541,391 773,758,893,813
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 359,516,358,343 432,161,524,513 334,393,937,649 359,242,420,558
4. Phải trả người lao động 7,552,279,294 7,277,082,239 10,757,186,272 6,584,914,390
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 537,236,201,006 636,431,114,890 742,626,366,184 710,328,006,335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,023,908,684 3,127,037,318 2,262,362,058 1,867,416,001
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,299,233,286,385 1,004,658,884,612 960,803,171,639 918,556,898,709
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 999,509,124,089 999,677,007,301 223,297,347,050 5,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,318,637,469,890 3,205,304,021,056 4,002,973,642,594 4,014,107,646,606
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 20,799,303,545 18,919,681,247 19,181,756,185 19,181,756,185
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,045,268,643 2,926,171,144 2,422,820,343 2,071,585,100
7. Phải trả dài hạn khác 408,571,430,000 747,298,145,000 762,557,145,000 762,557,145,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,878,446,971,638 2,428,169,879,356 3,210,576,878,113 3,225,542,954,339
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,158,759,834 3,158,759,834 3,377,218,336
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,615,736,230 4,831,384,475 4,857,824,617 4,754,205,982
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,265,368,938,120 5,802,496,158,797 5,842,009,492,298 5,958,919,339,453
I. Vốn chủ sở hữu 5,265,368,938,120 5,802,496,158,797 5,842,009,492,298 5,958,919,339,453
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -320,509,091 -320,509,091 -320,509,091 -320,509,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -829,429,046,362 -829,429,046,362 -829,429,046,362 -829,429,046,362
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,796,354,150,942 2,306,839,028,920 2,343,740,036,141 2,454,034,621,632
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,174,619,082,577 1,174,619,082,577 1,174,619,082,577 2,335,854,379,659
- LNST chưa phân phối kỳ này 621,735,068,365 1,132,219,946,343 1,169,120,953,564 118,180,241,973
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 548,764,342,631 575,406,685,330 578,019,011,610 584,634,273,274
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,471,669,219,891 13,256,434,937,464 13,199,439,888,230 13,086,639,712,751
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.