MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VLC

 Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - VILICO - VLC
Tổng công ty Chăn nuôi Việt Nam được thành lập vào ngày 21/06/1996. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/07/2013. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư tài chính và công nghệ; chăn nuôi giống gia súc, gia cầm và các loại động vật khác; sản xuất chế biến, kinh doanh nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi; kinh doanh thuốc thú y...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
15.5
  -0.4 (-2.52%)
Khối lượng
85,533
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.9
  • Giá trần
    18.2
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    15.7
  • Giá cao nhất
    15.8
  • Giá thấp nhất
    15.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.52 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 63,101,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 19/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.87
  •        P/E :
    17.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.67
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    127,754
  • KLCP đang niêm yết:
    212,491,611
  • KLCP đang lưu hành:
    212,491,611
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,293.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 789,427,176 736,698,104 820,280,327 804,102,121
Giá vốn hàng bán 543,668,854 512,179,006 575,044,326 558,223,081
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 245,282,552 224,164,317 244,800,452 245,229,856
Lợi nhuận tài chính 36,276,652 58,008,939 70,169,506 70,658,948
Lợi nhuận khác -10,691,298 -4,226,371 1,861,155 2,560,224
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,659,471 92,431,868 85,343,239 74,031,295
Lợi nhuận sau thuế 41,966,059 85,217,924 75,226,186 63,450,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,534,606 47,748,006 39,286,590 35,373,802
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,561,563,543 3,636,395,639 4,684,801,792 4,395,841,798
Tổng tài sản 4,898,376,540 4,987,141,280 6,029,593,232 5,914,536,095
Nợ ngắn hạn 301,263,027 320,751,012 500,776,024 383,348,951
Tổng nợ 441,483,489 455,532,262 628,109,108 507,288,446
Vốn chủ sở hữu 4,456,893,051 4,531,609,018 5,401,484,124 5,407,247,649
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.