MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,636,395,638,910 4,684,801,791,661 4,395,841,797,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 584,981,769,097 1,545,749,330,184 1,333,640,975,908
1. Tiền 88,681,769,097 96,030,075,389 165,271,086,233
2. Các khoản tương đương tiền 496,300,000,000 1,449,719,254,795 1,168,369,889,675
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,360,000,000,000 2,406,200,000,000 2,212,175,239,600
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,360,000,000,000 2,406,200,000,000 2,212,175,239,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 431,282,822,439 506,625,724,697 565,559,399,399
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 208,657,079,608 194,599,253,531 209,426,858,305
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 168,580,808,527 151,968,358,012 199,127,134,212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,005,009,304 164,018,188,154 161,105,281,882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,960,075,000 -3,960,075,000 -4,099,875,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 238,123,446,528 195,962,525,961 210,159,908,095
1. Hàng tồn kho 239,941,667,935 199,118,056,330 213,712,842,801
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,818,221,407 -3,155,530,369 -3,552,934,706
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,007,600,846 30,264,210,819 74,306,274,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,577,006,786 7,502,049,395 8,294,069,928
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,263,953,990 17,421,319,734 24,173,581,908
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,166,640,070 5,340,841,690 41,838,623,071
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,350,745,641,406 1,344,791,440,216 1,518,694,296,782
I. Các khoản phải thu dài hạn 288,468,600 669,330,806 309,215,750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 288,468,600 669,330,806 309,215,750
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 823,777,947,727 936,709,833,363 940,851,444,594
1. Tài sản cố định hữu hình 355,305,177,176 485,868,686,364 498,591,750,755
- Nguyên giá 1,237,973,423,850 1,408,941,295,687 1,446,050,755,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -882,668,246,674 -923,072,609,323 -947,459,005,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 468,472,770,551 450,841,146,999 442,259,693,839
- Nguyên giá 694,102,346,576 694,308,956,579 694,627,026,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,629,576,025 -243,467,809,580 -252,367,332,740
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 133,048,498,662 57,071,077,819 239,769,884,354
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,977,392,681 10,479,560,785 11,324,330,731
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 123,071,105,981 46,591,517,034 228,445,553,623
V. Đầu tư tài chính dài hạn 208,632,721,832 183,575,992,966 180,672,273,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 186,081,902,232 176,025,173,366 173,121,453,660
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,845,631,927 29,845,631,927 29,845,631,927
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,294,812,327 -22,294,812,327 -22,294,812,327
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 184,998,004,585 166,765,205,262 157,091,478,824
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,151,610,317 16,964,996,897 18,814,363,410
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 172,846,394,268 149,800,208,365 138,277,115,414
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,987,141,280,316 6,029,593,231,877 5,914,536,094,691
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 455,532,262,032 628,109,108,339 507,288,445,735
I. Nợ ngắn hạn 320,751,012,460 500,776,024,143 383,348,951,078
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,936,359,314 107,547,742,193 153,446,507,473
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,722,789,290 2,998,376,807 2,253,225,266
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,305,681,180 86,079,548,227 3,221,153,642
4. Phải trả người lao động 13,388,493,691 17,837,935,050 20,834,169,802
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,946,885,312 81,826,355,835 86,962,286,651
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,949,104,739 123,128,481,073 22,519,295,983
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,061,300,478 2,175,763,200 2,232,994,560
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74,440,398,456 79,181,821,758 91,879,317,701
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 134,781,249,572 127,333,084,196 123,939,494,657
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,793,685,874 1,305,641,287 1,063,378,252
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 129,732,482,303 123,164,602,137 119,587,417,399
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,255,081,395 2,862,840,772 3,288,699,006
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,531,609,018,284 5,401,484,123,538 5,407,247,648,956
I. Vốn chủ sở hữu 4,531,609,018,284 5,401,484,123,538 5,407,247,648,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,723,461,730,000 2,124,916,110,000 2,124,916,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,723,461,730,000 2,124,916,110,000 2,124,916,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,032,465,751,378 1,193,047,503,378 1,192,426,603,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 37,813,265,256 37,813,265,256 37,813,265,256
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,809,947,101 -64,809,947,101 -64,809,947,101
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,943,152,735 119,600,197,678 132,180,196,331
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 418,474,076,454 355,000,568,507 368,973,120,483
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 383,821,807,159 280,414,103,359 280,414,103,359
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,652,269,295 74,586,465,148 88,559,017,124
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,283,260,989,562 1,635,916,425,820 1,615,748,300,609
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,987,141,280,316 6,029,593,231,877 5,914,536,094,691
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.