Doanh thu bán hàng và CCDV
|
789,427,176
|
736,698,104
|
820,280,327
|
804,102,121
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
245,282,552
|
224,164,317
|
244,800,452
|
245,229,856
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
48,659,471
|
92,431,868
|
85,343,239
|
74,031,295
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,534,606
|
47,748,006
|
39,286,590
|
35,373,802
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,561,563,543
|
3,636,395,639
|
4,684,801,792
|
4,395,841,798
|
|