MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAS

 Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (UpCOM)

Công ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh - PAS
Công ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh (PAS) thành lập vào năm 2010, là công ty thép hàng đầu của Việt Nam chuyên cung cấp các chủng loại thép và sản phẩm kim loại như thép không gỉ, thép cán nóng, thép cán nguội, thép mạ, thép silic,.... Chúng tôi có trụ sở và nhà máy đặt tại Hưng Yên và các chi nhánh tại Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
09:20 Thứ 3, 23/04/2024
3.8
  0 (0%)
Khối lượng
32,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    3.8
  • Giá trần
    4.3
  • Giá sàn
    3.3
  • Giá mở cửa
    3.8
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/02/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -29.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.20
  •        P/B:
    0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    221,018
  • KLCP đang niêm yết:
    28,049,968
  • KLCP đang lưu hành:
    28,049,968
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    106.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 144,536,033 107,390,505 269,298,909 162,006,111
Giá vốn hàng bán 138,946,408 109,683,393 268,730,539 164,581,675
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,583,611 -2,294,080 568,369 -2,637,229
Lợi nhuận tài chính -6,306,894 7,340,643 -2,956,283 -5,894,980
Lợi nhuận khác -233,487 -269,359 -432,533 42,406
Tổng lợi nhuận trước thuế 544,010 496,361 -4,300,969 3,639,220
Lợi nhuận sau thuế 386,194 343,189 -4,300,969 3,678,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 386,194 343,189 -4,300,969 3,678,065
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 512,413,368 446,971,819 579,498,144 341,553,579
Tổng tài sản 759,182,590 687,375,433 818,859,153 704,881,807
Nợ ngắn hạn 388,520,454 316,370,108 452,154,798 334,499,387
Tổng nợ 388,520,454 316,370,108 452,154,798 334,499,387
Vốn chủ sở hữu 370,662,136 371,005,324 366,704,355 370,382,420
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.